Bản dịch của từ Ingenious trong tiếng Việt
Ingenious

Ingenious (Adjective)
The ingenious inventor created a new social media platform.
Người phát minh tài ba đã tạo ra một nền tảng truyền thông xã hội mới.
She came up with an ingenious solution to address social issues.
Cô ấy đã nghĩ ra một giải pháp tài tình để giải quyết các vấn đề xã hội.
His ingenious idea sparked positive change in the social sector.
Ý tưởng tài ba của anh ấy đã gây ra sự thay đổi tích cực trong lĩnh vực xã hội.
Kết hợp từ của Ingenious (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely ingenious Cực kỳ tài tình | Her extremely ingenious idea revolutionized social media marketing strategies. Ý tưởng rất tài tình của cô ấy đã cách mạng hóa các chiến lược tiếp thị trên mạng xã hội. |
Most ingenious Tài hoa nhất | Her most ingenious idea helped the community project succeed. Ý tưởng tài tình nhất của cô ấy đã giúp dự án cộng đồng thành công. |
Very ingenious Rất tài tình | Her solution to the social issue was very ingenious. Giải pháp của cô ấy về vấn đề xã hội rất tài tình. |
Fairly ingenious Khá tài tình | Her idea for the charity event was fairly ingenious. Ý tưởng của cô ấy cho sự kiện từ thiện khá tài tình. |
Họ từ
Từ "ingenious" là tính từ chỉ sự thông minh, khéo léo trong việc tìm ra giải pháp sáng tạo cho vấn đề. Nó thường được sử dụng để mô tả những ý tưởng, phát minh hoặc cách thức giải quyết mới mẻ và hiệu quả. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng và viết giống nhau, nhưng trong môi trường nói, sự nhấn mạnh có thể khác nhau đôi chút. Từ này đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ, khi nhấn mạnh sự sáng tạo và khả năng tư duy độc lập.
Từ "ingenious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ingeniosus", có nghĩa là "thông minh" hoặc "tài ba". Từ này bắt nguồn từ "ingenium", ám chỉ đến sự sáng tạo, khả năng tự nhiên hay trí thông minh. Qua các thế kỷ, nghĩa của từ đã được mở rộng để chỉ những người có khả năng sáng tạo, khéo léo trong giải quyết vấn đề. Hiện nay, "ingenious" thường được sử dụng để mô tả sự sáng tạo và thông minh trong ý tưởng hoặc thiết kế.
Từ "ingenious" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi học viên cần thể hiện khả năng tư duy sáng tạo. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả những phát minh hoặc giải pháp độc đáo trong lĩnh vực khoa học, công nghệ và nghệ thuật. "Ingenious" thể hiện sự khéo léo và thông minh trong việc giải quyết vấn đề, do đó có liên quan đến các tình huống đòi hỏi sự sáng tạo và đổi mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp