Bản dịch của từ Ingeniousness trong tiếng Việt

Ingeniousness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ingeniousness (Noun)

ɪndʒˈinjəsnɛs
ɪndʒˈinjəsnɛs
01

Phẩm chất của sự thông minh, độc đáo và sáng tạo.

The quality of being clever original and inventive.

Ví dụ

The ingeniousness of Steve Jobs changed technology and social interaction forever.

Sự thông minh của Steve Jobs đã thay đổi công nghệ và tương tác xã hội mãi mãi.

Many people don’t appreciate the ingeniousness behind community art projects.

Nhiều người không đánh giá cao sự thông minh trong các dự án nghệ thuật cộng đồng.

Is the ingeniousness of youth important for solving social issues today?

Liệu sự thông minh của giới trẻ có quan trọng trong việc giải quyết vấn đề xã hội hôm nay không?

Ingeniousness (Adjective)

ɪndʒˈinjəsnɛs
ɪndʒˈinjəsnɛs
01

Thông minh, độc đáo và sáng tạo.

Clever original and inventive.

Ví dụ

Her ingeniousness helped solve the community's water problem last year.

Sự thông minh của cô ấy đã giúp giải quyết vấn đề nước của cộng đồng năm ngoái.

The team's ingeniousness did not create any new social programs.

Sự sáng tạo của nhóm không tạo ra bất kỳ chương trình xã hội mới nào.

Is his ingeniousness recognized in the local social initiatives?

Sự sáng tạo của anh ấy có được công nhận trong các sáng kiến xã hội địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ingeniousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ingeniousness

Không có idiom phù hợp