Bản dịch của từ Ingenuous trong tiếng Việt

Ingenuous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ingenuous (Adjective)

ɪndʒˈɛnjuəs
ɪndʒˈɛnjuəs
01

(của một người hoặc hành động) vô tội và không nghi ngờ.

Of a person or action innocent and unsuspecting.

Ví dụ

She had an ingenuous smile that charmed everyone at the party.

Cô ấy có một nụ cười ngây thơ khiến mọi người ở buổi tiệc đều thích.

His ingenuous nature made him an easy target for deception.

Bản chất ngây thơ của anh ấy khiến anh ấy trở thành một mục tiêu dễ dàng cho sự lừa dối.

The ingenuous response from the child melted everyone's hearts.

Phản ứng ngây thơ từ đứa trẻ làm tan chảy trái tim của mọi người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ingenuous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] For example, water puppetry is a traditional form of Vietnamese performing arts that showcases the country's creativity and cultural [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Ingenuous

Không có idiom phù hợp