Bản dịch của từ Ingenuous trong tiếng Việt
Ingenuous

Ingenuous (Adjective)
(của một người hoặc hành động) vô tội và không nghi ngờ.
Of a person or action innocent and unsuspecting.
She had an ingenuous smile that charmed everyone at the party.
Cô ấy có một nụ cười ngây thơ khiến mọi người ở buổi tiệc đều thích.
His ingenuous nature made him an easy target for deception.
Bản chất ngây thơ của anh ấy khiến anh ấy trở thành một mục tiêu dễ dàng cho sự lừa dối.
The ingenuous response from the child melted everyone's hearts.
Phản ứng ngây thơ từ đứa trẻ làm tan chảy trái tim của mọi người.
Họ từ
Từ "ingenuous" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chân thật, vô tư và không giả tạo. Từ này thường được sử dụng để miêu tả người có tính cách ngây thơ, dễ dàng tin tưởng người khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt nhẹ trong việc sử dụng từ này, nhưng nghĩa của nó vẫn giữ nguyên. "Ingenuous" không nên nhầm lẫn với "ingenious", nghĩa là khéo léo hoặc thông minh.
Từ "ingenuous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ingenuus", có nghĩa là "tự nhiên", "nguyên thủy", hay "cao quý". Từ này được sử dụng để mô tả tính cách của những người sinh ra trong gia đình tự do, không bị ảnh hưởng bởi nô lệ hay giai cấp xã hội. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển để chỉ những người chân thật, ngây thơ và không có mưu mô. Sự chuyển đổi này liên quan chặt chẽ đến đặc tính trong sáng và không giả tạo của con người trong xã hội hiện đại.
Từ "ingenuous" không phải là một từ phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra về từ vựng và ngữ pháp. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả tính chân thật, ngây thơ và thiếu sự giả dối, thường liên quan đến nhân cách hoặc cách cư xử. Thông thường, từ này gặp trong các tình huống mô tả cá nhân trong văn học, phê bình hoặc bài luận xã hội, nơi mà sự minh bạch và chân thành được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
