Bản dịch của từ Unsuspecting trong tiếng Việt

Unsuspecting

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsuspecting (Adjective)

ʌnsəspˈɛktiŋ
ʌnsəspˈɛktɪŋ
01

(của người hoặc động vật) không nhận thức được nguy hiểm; không cảm thấy nghi ngờ.

Of a person or animal not aware of the presence of danger feeling no suspicion.

Ví dụ

The unsuspecting tourists fell for the scam easily.

Các du khách không nghi ngờ đã dễ dàng bị lừa.

The unsuspecting cat approached the bird feeder cautiously.

Con mèo không nghi ngờ tiếp cận khu cho ăn chim cẩn thận.

The unsuspecting students were surprised by the pop quiz.

Các sinh viên không nghi ngờ bị bất ngờ bởi bài kiểm tra bất ngờ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unsuspecting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsuspecting

Không có idiom phù hợp