Bản dịch của từ Unsuspecting trong tiếng Việt
Unsuspecting

Unsuspecting (Adjective)
The unsuspecting tourists fell for the scam easily.
Các du khách không nghi ngờ đã dễ dàng bị lừa.
The unsuspecting cat approached the bird feeder cautiously.
Con mèo không nghi ngờ tiếp cận khu cho ăn chim cẩn thận.
The unsuspecting students were surprised by the pop quiz.
Các sinh viên không nghi ngờ bị bất ngờ bởi bài kiểm tra bất ngờ.
Họ từ
Từ "unsuspecting" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không nghi ngờ, không ngờ vực về điều gì đó có thể xảy ra hoặc không biết về một mối đe dọa tiềm tàng. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những người hoặc tình huống mà không có ý thức về nguy cơ xung quanh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "unsuspecting" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "suspicari", nghĩa là "nghi ngờ". Tiền tố "un-" được thêm vào để chỉ sự phủ định. Với sự phát triển trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng để chỉ những người không có sự nghi ngờ hoặc không nhận thức được nguy cơ. Ý nghĩa hiện tại gợi nhớ đến một trạng thái ngây thơ hoặc thiếu cảnh giác, phản ánh bản chất của sự không nghi ngờ.
Từ "unsuspecting" khá phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, nó thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại mô tả hành động bị lừa gạt hoặc thực hiện quyết định mà không có sự nghi ngờ. Trong phần Đọc, từ này xuất hiện trong văn bản miêu tả những tình huống liên quan đến sự lừa dối. Trong phần Viết và Nói, nó được sử dụng để thảo luận về các tình huống xã hội nơi mọi người không nhận thức được mối nguy hiểm. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong văn học và báo chí khi mô tả các đối tượng không nghi ngờ trong các vụ án hình sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp