Bản dịch của từ Ingenuousness trong tiếng Việt

Ingenuousness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ingenuousness (Noun)

ɪndʒˈɛnjuəsnɛs
ɪndʒˈɛnjuəsnɛs
01

Phẩm chất của sự ngây thơ và đơn giản.

The quality of being innocent and simple.

Ví dụ

Her ingenuousness made her trust everyone in the social club.

Sự ngây thơ của cô ấy khiến cô tin tưởng mọi người trong câu lạc bộ xã hội.

He does not show ingenuousness when discussing social issues.

Anh ấy không thể hiện sự ngây thơ khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Is her ingenuousness a strength in social interactions?

Liệu sự ngây thơ của cô ấy có phải là một điểm mạnh trong giao tiếp xã hội không?

Ingenuousness (Adjective)

ɪndʒˈɛnjuəsnɛs
ɪndʒˈɛnjuəsnɛs
01

Vô tội và không nghi ngờ.

Innocent and unsuspecting.

Ví dụ

Her ingenuousness helped her make new friends at the social event.

Sự ngây thơ của cô ấy đã giúp cô kết bạn mới tại sự kiện xã hội.

His ingenuousness does not mean he is naive about social issues.

Sự ngây thơ của anh ấy không có nghĩa là anh ấy ngây thơ về các vấn đề xã hội.

Is her ingenuousness a strength in today's complex social world?

Sự ngây thơ của cô ấy có phải là một sức mạnh trong thế giới xã hội phức tạp hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ingenuousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ingenuousness

Không có idiom phù hợp