Bản dịch của từ Ingenuousness trong tiếng Việt
Ingenuousness

Ingenuousness (Noun)
Her ingenuousness made her trust everyone in the social club.
Sự ngây thơ của cô ấy khiến cô tin tưởng mọi người trong câu lạc bộ xã hội.
He does not show ingenuousness when discussing social issues.
Anh ấy không thể hiện sự ngây thơ khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Is her ingenuousness a strength in social interactions?
Liệu sự ngây thơ của cô ấy có phải là một điểm mạnh trong giao tiếp xã hội không?
Ingenuousness (Adjective)
Vô tội và không nghi ngờ.
Innocent and unsuspecting.
Her ingenuousness helped her make new friends at the social event.
Sự ngây thơ của cô ấy đã giúp cô kết bạn mới tại sự kiện xã hội.
His ingenuousness does not mean he is naive about social issues.
Sự ngây thơ của anh ấy không có nghĩa là anh ấy ngây thơ về các vấn đề xã hội.
Is her ingenuousness a strength in today's complex social world?
Sự ngây thơ của cô ấy có phải là một sức mạnh trong thế giới xã hội phức tạp hôm nay không?
Họ từ
Từ "ingenuousness" chỉ sự chân thành, ngây thơ và ít toan tính, thường được xem như một phẩm chất tích cực trong giao tiếp và nhân cách. Trong tiếng Anh, từ này xuất phát từ "ingenuous", thể hiện tính thật thà, không giả dối. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ingenuousness" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ cảnh, chỉ khác nhau ở một số sắc thái phát âm và các ngữ điệu khác nhau giữa hai phương ngữ.
Từ "ingenuousness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ingenuus", có nghĩa là "tự do" hoặc "thuộc về dòng dõi tự do". Ban đầu, từ này được dùng để chỉ những người có tính cách ngay thẳng, chân thật, không giả dối. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ sự ngây thơ, thiếu kinh nghiệm trong các tình huống xã hội. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở tính chất trong sáng và chân thành trong hành vi của con người.
Từ "ingenuousness" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc về tâm lý học hoặc các chủ đề liên quan đến tính cách. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng để mô tả sự chân thành và ngây thơ trong hành vi con người, thường xuất hiện trong văn học và các bài phê bình xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp