Bản dịch của từ Ingredients trong tiếng Việt
Ingredients
Ingredients (Noun)
Bất kỳ loại thực phẩm hoặc chất nào được kết hợp để tạo nên một món ăn cụ thể.
Any of the foods or substances that are combined to make a particular dish.
Fresh ingredients are crucial for a tasty meal.
Nguyên liệu tươi mới quan trọng cho bữa ăn ngon.
Using expired ingredients can lead to food poisoning.
Sử dụng nguyên liệu hết hạn có thể gây ngộ độc thực phẩm.
Are organic ingredients more expensive than conventional ones?
Nguyên liệu hữu cơ có đắt hơn so với nguyên liệu thông thường không?
Dạng danh từ của Ingredients (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ingredient | Ingredients |
Ingredients (Noun Countable)
Fresh ingredients are essential for a delicious meal.
Nguyên liệu tươi sẽ là yếu tố quan trọng cho một bữa ăn ngon.
Using low-quality ingredients can ruin the taste of the dish.
Sử dụng nguyên liệu kém chất lượng có thể làm hỏng hương vị của món ăn.
Are organic ingredients more expensive than conventional ones?
Liệu nguyên liệu hữu cơ có đắt hơn so với các loại thông thường không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp