Bản dịch của từ Ingredient trong tiếng Việt
Ingredient

Ingredient(Noun Countable)
Thành phần, phần hợp thành.
Ingredients, constituent parts.
Ingredient(Noun)
Bất kỳ loại thực phẩm hoặc chất nào được kết hợp để tạo thành một món ăn cụ thể.
Any of the foods or substances that are combined to make a particular dish.
Dạng danh từ của Ingredient (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Ingredient | Ingredients |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "ingredient" được sử dụng để chỉ thành phần hay nguyên liệu trong một công thức hoặc quy trình sản xuất, đặc biệt trong nấu nướng và chế biến thực phẩm. Trong tiếng Anh British và American, từ này có cách viết và cách phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh nói, người Mỹ có thể ưu tiên giảm âm tiết so với người Anh.
Từ "ingredient" xuất phát từ tiếng Latin "ingredientes", là hình thức hiện tại phân từ của động từ "ingredi", có nghĩa là "vào" hoặc "tiến vào". "Ingredient" ban đầu được sử dụng để chỉ những thành phần cần thiết để tạo ra một sản phẩm, đặc biệt trong lĩnh vực ẩm thực và hóa học. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm bất kỳ thành phần nào trong một hỗn hợp hoặc quá trình, thể hiện vai trò thiết yếu trong việc hình thành kết quả cuối cùng.
Từ "ingredient" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Speaking và Writing, nơi thí sinh thường mô tả quy trình nấu ăn hoặc lập luận về dinh dưỡng. Trong phần Listening, từ này thường liên quan đến các thông tin trong bối cảnh thực phẩm. Ngoài ra, "ingredient" còn được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực ẩm thực, nghiên cứu dinh dưỡng và công nghiệp thực phẩm, thường chỉ các thành phần cấu thành của món ăn hoặc sản phẩm chế biến.
Họ từ
Từ "ingredient" được sử dụng để chỉ thành phần hay nguyên liệu trong một công thức hoặc quy trình sản xuất, đặc biệt trong nấu nướng và chế biến thực phẩm. Trong tiếng Anh British và American, từ này có cách viết và cách phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh nói, người Mỹ có thể ưu tiên giảm âm tiết so với người Anh.
Từ "ingredient" xuất phát từ tiếng Latin "ingredientes", là hình thức hiện tại phân từ của động từ "ingredi", có nghĩa là "vào" hoặc "tiến vào". "Ingredient" ban đầu được sử dụng để chỉ những thành phần cần thiết để tạo ra một sản phẩm, đặc biệt trong lĩnh vực ẩm thực và hóa học. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm bất kỳ thành phần nào trong một hỗn hợp hoặc quá trình, thể hiện vai trò thiết yếu trong việc hình thành kết quả cuối cùng.
Từ "ingredient" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Speaking và Writing, nơi thí sinh thường mô tả quy trình nấu ăn hoặc lập luận về dinh dưỡng. Trong phần Listening, từ này thường liên quan đến các thông tin trong bối cảnh thực phẩm. Ngoài ra, "ingredient" còn được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực ẩm thực, nghiên cứu dinh dưỡng và công nghiệp thực phẩm, thường chỉ các thành phần cấu thành của món ăn hoặc sản phẩm chế biến.
