Bản dịch của từ Ingredient trong tiếng Việt

Ingredient

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ingredient(Noun Countable)

ɪnˈɡriː.di.ənt
ɪnˈɡriː.di.ənt
01

Thành phần, phần hợp thành.

Ingredients, constituent parts.

Ví dụ

Ingredient(Noun)

ɪngɹˈidin̩t
ɪngɹˈidin̩t
01

Bất kỳ loại thực phẩm hoặc chất nào được kết hợp để tạo thành một món ăn cụ thể.

Any of the foods or substances that are combined to make a particular dish.

Ví dụ

Dạng danh từ của Ingredient (Noun)

SingularPlural

Ingredient

Ingredients

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ