Bản dịch của từ Inhaled trong tiếng Việt

Inhaled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inhaled (Verb)

ɪnhˈeɪld
ɪnhˈeɪld
01

Hít thở không khí, khói, hoặc khí.

To breathe in air smoke or gas.

Ví dụ

During the protest, many inhaled tear gas from the police.

Trong cuộc biểu tình, nhiều người đã hít phải hơi cay từ cảnh sát.

She did not inhale any smoke at the social gathering.

Cô ấy không hít phải khói nào tại buổi tụ tập xã hội.

Did you see if he inhaled the smoke from the fire?

Bạn có thấy anh ấy đã hít phải khói từ đám cháy không?

Dạng động từ của Inhaled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Inhale

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Inhaled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Inhaled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Inhales

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Inhaling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inhaled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
[...] On the one hand, smoking poses significant health risks, such as lung cancer, to both smokers and passive which is a convincing reason for its widespread prohibition in public spaces [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023

Idiom with Inhaled

Không có idiom phù hợp