Bản dịch của từ Inhaled trong tiếng Việt
Inhaled

Inhaled (Verb)
During the protest, many inhaled tear gas from the police.
Trong cuộc biểu tình, nhiều người đã hít phải hơi cay từ cảnh sát.
She did not inhale any smoke at the social gathering.
Cô ấy không hít phải khói nào tại buổi tụ tập xã hội.
Did you see if he inhaled the smoke from the fire?
Bạn có thấy anh ấy đã hít phải khói từ đám cháy không?
Dạng động từ của Inhaled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inhale |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inhaled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inhaled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inhales |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inhaling |
Họ từ
Từ "inhaled" là quá khứ phân từ của động từ "inhale", có nghĩa là hít vào không khí hoặc khí chất nào đó vào phổi. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh y học, "inhaled" có thể được dùng để chỉ các loại thuốc được đưa vào cơ thể thông qua đường hô hấp. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả các phương pháp điều trị hoặc nghiên cứu sức khỏe.
Từ "inhaled" có nguồn gốc từ động từ Latinh "inhalare", có nghĩa là "hít vào". Hình thức này được cấu thành từ tiền tố "in-" (vào) và động từ "halare" (thở). Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả hành động hít không khí hoặc các chất lý hóa qua đường hô hấp. Ngày nay, "inhaled" không chỉ ám chỉ việc hít thở thông thường mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ việc hấp thụ thuốc hoặc điều chế qua phổi.
Từ "inhaled" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề y tế và sinh học. Tần suất sử dụng của từ này không cao trong phần Viết và Nói, nhưng có thể thấy trong các bối cảnh thảo luận về sức khoẻ hô hấp hoặc tác động của ô nhiễm không khí. Từ "inhaled" thường được dùng để diễn tả quá trình hít vào không khí, thuốc hoặc các chất khác, phản ánh sự tương tác giữa cơ thể con người và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
