Bản dịch của từ Inhale trong tiếng Việt
Inhale

Inhale(Verb)
Dạng động từ của Inhale (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inhale |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inhaled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inhaled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inhales |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inhaling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "inhale" là động từ chỉ hành động hít vào không khí hoặc chất khí qua đường hô hấp. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong cả ngữ cảnh y tế và sinh hoạt hàng ngày, thường liên quan đến quá trình hô hấp hoặc tiêu thụ chất. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về viết và nói. Tuy nhiên, trong âm điệu, có thể có sự khác biệt nhẹ về cách phát âm do biến thể khu vực.
Từ "inhale" xuất phát từ tiếng Latin "inhalare", với "in-" có nghĩa là "vào trong" và "halare" có nghĩa là "thở". Thuật ngữ này đã được ghi nhận trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, liên kết với hành động hít vào không khí hoặc chất khí. Ngày nay, "inhale" không chỉ chỉ hành động thở mà còn mang ý nghĩa rộng hơn, như việc tiếp nhận các chất bằng đường hô hấp hay cảm xúc một cách sâu sắc.
Từ "inhale" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và nói, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả hành động hít thở trong ngữ cảnh sức khỏe hoặc mô tả quá trình sinh lý. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được nhắc đến trong các bài thuyết trình y tế, mô tả kỹ thuật hô hấp, hoặc trong các cuộc thảo luận liên quan đến thể chất, thể thao hay thiền.
Họ từ
Từ "inhale" là động từ chỉ hành động hít vào không khí hoặc chất khí qua đường hô hấp. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong cả ngữ cảnh y tế và sinh hoạt hàng ngày, thường liên quan đến quá trình hô hấp hoặc tiêu thụ chất. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về viết và nói. Tuy nhiên, trong âm điệu, có thể có sự khác biệt nhẹ về cách phát âm do biến thể khu vực.
Từ "inhale" xuất phát từ tiếng Latin "inhalare", với "in-" có nghĩa là "vào trong" và "halare" có nghĩa là "thở". Thuật ngữ này đã được ghi nhận trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, liên kết với hành động hít vào không khí hoặc chất khí. Ngày nay, "inhale" không chỉ chỉ hành động thở mà còn mang ý nghĩa rộng hơn, như việc tiếp nhận các chất bằng đường hô hấp hay cảm xúc một cách sâu sắc.
Từ "inhale" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và nói, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả hành động hít thở trong ngữ cảnh sức khỏe hoặc mô tả quá trình sinh lý. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được nhắc đến trong các bài thuyết trình y tế, mô tả kỹ thuật hô hấp, hoặc trong các cuộc thảo luận liên quan đến thể chất, thể thao hay thiền.
