Bản dịch của từ Inhales trong tiếng Việt
Inhales
Verb
Inhales (Verb)
ɨnhˈeɪlz
ɨnhˈeɪlz
Ví dụ
She inhales deeply before speaking at the social event.
Cô ấy hít thở sâu trước khi nói tại sự kiện xã hội.
He does not inhale smoke during social gatherings.
Anh ấy không hít khói trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you inhale when you feel nervous at parties?
Bạn có hít thở khi cảm thấy lo lắng tại các bữa tiệc không?
Dạng động từ của Inhales (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inhale |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inhaled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inhaled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inhales |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inhaling |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] On the one hand, smoking poses significant health risks, such as lung cancer, to both smokers and passive which is a convincing reason for its widespread prohibition in public spaces [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
Idiom with Inhales
Không có idiom phù hợp