Bản dịch của từ Inhales trong tiếng Việt

Inhales

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inhales (Verb)

ɨnhˈeɪlz
ɨnhˈeɪlz
01

Để hít thở không khí hoặc khí.

To breathe in air or gas.

Ví dụ

She inhales deeply before speaking at the social event.

Cô ấy hít thở sâu trước khi nói tại sự kiện xã hội.

He does not inhale smoke during social gatherings.

Anh ấy không hít khói trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Do you inhale when you feel nervous at parties?

Bạn có hít thở khi cảm thấy lo lắng tại các bữa tiệc không?

Dạng động từ của Inhales (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Inhale

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Inhaled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Inhaled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Inhales

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Inhaling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inhales cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
[...] On the one hand, smoking poses significant health risks, such as lung cancer, to both smokers and passive which is a convincing reason for its widespread prohibition in public spaces [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023

Idiom with Inhales

Không có idiom phù hợp