Bản dịch của từ Inhale trong tiếng Việt

Inhale

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inhale(Verb)

ɪnhˈeil
ɪnhˈeil
01

Hít vào (không khí, khí, khói, v.v.)

Breathe in (air, gas, smoke, etc.)

Ví dụ

Dạng động từ của Inhale (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Inhale

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Inhaled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Inhaled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Inhales

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Inhaling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ