Bản dịch của từ Inhales trong tiếng Việt
Inhales

Inhales (Verb)
She inhales deeply before speaking at the social event.
Cô ấy hít thở sâu trước khi nói tại sự kiện xã hội.
He does not inhale smoke during social gatherings.
Anh ấy không hít khói trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you inhale when you feel nervous at parties?
Bạn có hít thở khi cảm thấy lo lắng tại các bữa tiệc không?
Dạng động từ của Inhales (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inhale |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inhaled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inhaled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inhales |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inhaling |
Họ từ
Từ "inhales" là động từ, mang nghĩa là hít vào không khí hoặc khí trong quá trình thở. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng khi chỉ hành động hít vào, đặc biệt là khi liên quan đến thuốc lá hoặc chất gây nghiện. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ "inhales" với nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở âm sắc và nhấn âm trong từng phương ngữ.
Từ "inhales" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "inhālāre", trong đó "in-" nghĩa là "vào" và "hālāre" nghĩa là "thở". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, mang ý nghĩa thở vào không khí hoặc chất khí vào phổi. Ý nghĩa hiện tại của "inhales" không chỉ phản ánh hành động sinh lý mà còn được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh khám phá, cảm xúc và ý thức về sự sống.
Từ "inhales" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, khi bàn về sức khỏe hoặc hoạt động thể chất. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, mô tả quá trình hô hấp. "Inhales" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về ảnh hưởng của ô nhiễm không khí, thuốc lá đến sức khỏe con người, hoặc trong các nghiên cứu y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
