Bản dịch của từ Iniquitous trong tiếng Việt
Iniquitous

Iniquitous (Adjective)
The iniquitous treatment of the marginalized groups sparked protests.
Điều trị bất công của các nhóm bị tách biệt đã gây ra các cuộc biểu tình.
The iniquitous distribution of wealth widened the gap between the rich and poor.
Việc phân phối tài sản bất công đã làm mở rộng khoảng cách giữa giàu và nghèo.
The iniquitous policies led to widespread dissatisfaction among the population.
Các chính sách bất công đã dẫn đến sự bất mãn lan rộng giữa dân số.
Họ từ
Từ "iniquitous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "iniquus", có nghĩa là không công bằng hay bất công. Nó được sử dụng để mô tả những hành động, quyết định hoặc tình huống có tính chất tàn nhẫn, phi lý hoặc không hợp đạo đức. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này; cả hai đều công nhận nghĩa và cách viết tương tự. Trong ngữ cảnh hàn lâm, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các vấn đề đạo đức, xã hội hoặc chính trị.
Từ "iniquitous" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "iniquus", nghĩa là "bất công, không chính đáng". Từ này được hình thành từ tiền tố "in-" (không) và "aequus" (công bằng). Trong lịch sử, "iniquitous" đã được sử dụng để chỉ những hành vi, tư tưởng hoặc hoàn cảnh không tuân theo các nguyên tắc đạo đức và công lý. Ngày nay, từ này thường mô tả các hành động hoặc tình huống rõ ràng không công bằng hoặc tàn bạo, phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "iniquitous" ít phổ biến trong các thành phần của IELTS, xuất hiện chủ yếu trong bài viết và nói, liên quan đến chủ đề đạo đức và xã hội. Trong IELTS Writing, từ này có thể được sử dụng để mô tả các chính sách hoặc hành vi không công bằng; trong Speaking, có thể thảo luận về các vấn đề xã hội. Ngoài ra, "iniquitous" thường gặp trong văn hóa và lý thuyết triết học, đặc biệt khi phân tích những bất công trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp