Bản dịch của từ Iniquitous trong tiếng Việt

Iniquitous

Adjective

Iniquitous (Adjective)

ɪnˈɪkwɪtəs
ɪnˈɪkwɪtəs
01

Hoàn toàn không công bằng và sai trái về mặt đạo đức.

Grossly unfair and morally wrong.

Ví dụ

The iniquitous treatment of the marginalized groups sparked protests.

Điều trị bất công của các nhóm bị tách biệt đã gây ra các cuộc biểu tình.

The iniquitous distribution of wealth widened the gap between the rich and poor.

Việc phân phối tài sản bất công đã làm mở rộng khoảng cách giữa giàu và nghèo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Iniquitous

Không có idiom phù hợp