Bản dịch của từ Iniquitous trong tiếng Việt
Iniquitous
Adjective
Iniquitous (Adjective)
ɪnˈɪkwɪtəs
ɪnˈɪkwɪtəs
Ví dụ
The iniquitous treatment of the marginalized groups sparked protests.
Điều trị bất công của các nhóm bị tách biệt đã gây ra các cuộc biểu tình.
The iniquitous distribution of wealth widened the gap between the rich and poor.
Việc phân phối tài sản bất công đã làm mở rộng khoảng cách giữa giàu và nghèo.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Iniquitous
Không có idiom phù hợp