Bản dịch của từ Initialism trong tiếng Việt
Initialism
Noun [U/C]
Initialism (Noun)
ɪnˈɪʃəlˌɪzəm
ɪnˈɪʃəlˌɪzəm
01
Chữ viết tắt bao gồm các chữ cái đầu được phát âm riêng biệt (ví dụ: bbc).
An abbreviation consisting of initial letters pronounced separately (e.g. bbc).
Ví dụ
UNICEF is a well-known initialism in the social sector.
UNICEF là một initialism nổi tiếng trong lĩnh vực xã hội.
WHO, standing for World Health Organization, is another social initialism.
WHO, viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới, là một initialism khác trong lĩnh vực xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Initialism
Không có idiom phù hợp