Bản dịch của từ Injective trong tiếng Việt
Injective

Injective (Adjective)
The injective relationship between students and mentors fosters growth.
Mối quan hệ injective giữa học sinh và người hướng dẫn thúc đẩy sự phát triển.
An injective approach to community engagement ensures individual attention and progress.
Một cách tiếp cận injective đối với việc tương tác cộng đồng đảm bảo sự chú ý và tiến bộ cá nhân.
The injective mapping of resources to those in need optimizes social impact.
Phép ánh xạ injective của tài nguyên đến những người cần giúp tối ưu hóa tác động xã hội.
Từ "injective" xuất phát từ toán học, thường được sử dụng để mô tả một loại hàm số trong lý thuyết hàm. Một hàm được gọi là injective (hay hàm một-một) nếu mỗi phần tử trong tập đầu vào ánh xạ tới một phần tử duy nhất trong tập đầu ra, tức là không có hai phần tử khác nhau trong tập đầu vào mà lại cho cùng một giá trị kết quả. Trong tiếng Anh British và American, thuật ngữ này có cách viết giống nhau, nhưng cách diễn đạt có thể khác nhau trong ngữ cảnh học thuật, với người Anh thường nhấn mạnh hơn đến các ứng dụng trong đại số tuyến tính.
Từ "injective" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "in-" (vào) và "jectus" (ném), xuất phát từ động từ "iacere" (ném, đặt). Trong ngữ cảnh toán học, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các hàm ánh xạ mà các giá trị đầu vào khác nhau sẽ tạo ra các giá trị đầu ra khác nhau, tức là không có hai đầu vào nào được ánh xạ tới cùng một đầu ra. Sự phát triển này liên quan chặt chẽ đến các khái niệm về tính duy nhất và khả năng phân biệt trong các hàm toán học, phản ánh tính chất cơ bản trong lý thuyết ánh xạ.
Từ "injective" xuất hiện ít trong các bài thi IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực toán học và khoa học máy tính, cụ thể là trong các chủ đề về hàm và biến đổi. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả một chức năng trong lý thuyết tập hợp, nơi mỗi phần tử của tập đầu vào ánh xạ đến một phần tử duy nhất trong tập đầu ra. Từ này xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật, bài báo nghiên cứu và các cuộc thảo luận chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



