Bản dịch của từ Injective trong tiếng Việt
Injective
Adjective
Injective (Adjective)
ɨndʒˈɛktɨv
ɨndʒˈɛktɨv
Ví dụ
The injective relationship between students and mentors fosters growth.
Mối quan hệ injective giữa học sinh và người hướng dẫn thúc đẩy sự phát triển.
An injective approach to community engagement ensures individual attention and progress.
Một cách tiếp cận injective đối với việc tương tác cộng đồng đảm bảo sự chú ý và tiến bộ cá nhân.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Injective
Không có idiom phù hợp