Bản dịch của từ Injudicious trong tiếng Việt
Injudicious

Injudicious (Adjective)
His injudicious comments during the meeting upset many social workers.
Những bình luận không khôn ngoan của anh ấy trong cuộc họp đã làm buồn nhiều nhân viên xã hội.
The injudicious decision to cut funding hurt the local community programs.
Quyết định không khôn ngoan cắt giảm ngân sách đã gây hại cho các chương trình cộng đồng địa phương.
Why did the mayor make such injudicious social policies?
Tại sao thị trưởng lại đưa ra những chính sách xã hội không khôn ngoan như vậy?
Họ từ
Từ "injudicious" (tính từ) có nghĩa là thiếu sự khôn ngoan hoặc không suy nghĩ thấu đáo trong các quyết định và hành động. Nó thường được sử dụng để mô tả những lựa chọn không hợp lý dẫn đến kết quả không mong muốn. Hiện tại, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Mỹ có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "imprudent" hoặc "unwise" nhiều hơn.
Từ "injudicious" xuất phát từ tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và gốc từ "judicious", bắt nguồn từ tiếng Latinh "judicosus", mang nghĩa là "có phán đoán". Lịch sử từ này phản ánh sự kết hợp giữa nguyên tố chỉ sự thiếu thận trọng và sự không khôn ngoan trong quyết định. Ngày nay, "injudicious" được sử dụng nhằm chỉ những hành động hoặc quyết định không thông minh, thiếu cân nhắc, gây ra hậu quả tiêu cực trong ngữ cảnh xã hội và quản lý.
Từ "injudicious" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, với mức độ phổ biến thấp hơn trong các bài kiểm tra nghe và nói, trong khi có thể được tìm thấy trong các văn bản đọc và viết về chủ đề học thuật. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống cần chỉ trích các quyết định hoặc hành động không khôn ngoan, đặc biệt trong các lĩnh vực như quản lý, kinh tế và chính trị, nơi sự sáng suốt trong lựa chọn là quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp