Bản dịch của từ Injudicious trong tiếng Việt

Injudicious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Injudicious (Adjective)

ˌɪndʒudˈɪʃəs
ɪndʒˌʌdˈɪʃəs
01

Thể hiện khả năng phán đoán rất kém; không khôn ngoan.

Showing very poor judgement unwise.

Ví dụ

His injudicious comments during the meeting upset many social workers.

Những bình luận không khôn ngoan của anh ấy trong cuộc họp đã làm buồn nhiều nhân viên xã hội.

The injudicious decision to cut funding hurt the local community programs.

Quyết định không khôn ngoan cắt giảm ngân sách đã gây hại cho các chương trình cộng đồng địa phương.

Why did the mayor make such injudicious social policies?

Tại sao thị trưởng lại đưa ra những chính sách xã hội không khôn ngoan như vậy?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/injudicious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Injudicious

Không có idiom phù hợp