Bản dịch của từ Injured trong tiếng Việt
Injured

Injured (Adjective)
Bị thương, bị làm hại, bị xúc phạm.
Injured, harmed, insulted.
She felt injured by his rude comments during the interview.
Cô ấy cảm thấy bị tổn thương bởi những lời phê phán thô lỗ của anh ta trong cuộc phỏng vấn.
The student was not injured by the examiner's constructive feedback.
Học sinh không bị tổn thương bởi phản hồi xây dựng của người chấm thi.
Were you injured by the harsh criticism from the writing instructor?
Bạn có bị tổn thương bởi sự chỉ trích gay gắt từ giáo viên viết không?
The injured man received medical attention at the hospital.
Người đàn ông bị thương nhận sự chú ý y tế tại bệnh viện.
The injured woman didn't participate in the social event due to pain.
Người phụ nữ bị thương không tham gia sự kiện xã hội vì đau.
Injured (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tổn thương.
Simple past and past participle of injure.
She injured her leg during a soccer match.
Cô ấy bị thương chân trong trận đấu bóng đá.
He did not want to play anymore after getting injured.
Anh ấy không muốn chơi nữa sau khi bị thương.
Did they know how he got injured on the playground?
Họ có biết anh ấy bị thương như thế nào trên sân chơi không?
She injured her ankle during a soccer match last week.
Cô ấy bị thương mắt cá chân trong trận đấu bóng đá tuần trước.
He didn't want to play basketball again after getting injured.
Anh ấy không muốn chơi bóng rổ nữa sau khi bị thương.
Dạng động từ của Injured (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Injure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Injured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Injured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Injures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Injuring |
Họ từ
Từ "injured" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bị thương, chịu tổn hại về thể chất hoặc tinh thần. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, tuy nhiên, sự khác nhau có thể xuất hiện trong bối cảnh sử dụng; ví dụ, "injured" thường được dùng trong ngữ cảnh thể thao hoặc y tế để chỉ các trường hợp chấn thương. Trong ngữ pháp, "injured" là dạng phân từ của động từ "injure".
Từ "injured" có nguồn gốc từ động từ Latin "injurare", có nghĩa là "xâm phạm" hoặc "gây tổn thương". Từ này kết hợp tiền tố "in-" chỉ hướng tới, và "jurare", có nghĩa là "thề" hay "quyền". Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển biến từ việc xâm phạm quyền lợi sang tình trạng bị tổn thương, đặc biệt trong lĩnh vực thể chất. Hiện nay, "injured" thường được sử dụng để chỉ người hoặc động vật bị thương tích hoặc tổn hại sức khỏe.
Từ "injured" xuất hiện tương đối phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nói, nơi người thi có thể thảo luận về sức khỏe, tai nạn hoặc những tác động tiêu cực đến con người. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các báo cáo y tế, tin tức thể thao và bài viết về an toàn lao động. Tình huống điển hình có thể bao gồm thảo luận về thương tích trong thể thao, tai nạn giao thông hoặc các sự cố trong môi trường làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
