Bản dịch của từ Inkling trong tiếng Việt
Inkling

Inkling (Noun)
She had no inkling of his true intentions.
Cô ấy không có bất kỳ dấu hiệu nào về ý định thật sự của anh ta.
There was never an inkling that the plan would fail.
Không bao giờ có dấu hiệu nào cho thấy kế hoạch sẽ thất bại.
Did you have any inkling about the surprise party?
Bạn có bất kỳ dấu hiệu nào về bữa tiệc bất ngờ không?
She had no inkling of his true intentions.
Cô ấy không có một chút hiểu biết về ý định thực sự của anh ta.
There was not even an inkling of disagreement among the group.
Không có một chút dấu hiệu của sự không đồng ý trong nhóm.
Kết hợp từ của Inkling (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Faintest inkling Sự hiểu biết nhỏ nhặt nhất | She didn't have the faintest inkling about the social event. Cô ấy không có một chút hình dung nhỏ về sự kiện xã hội. |
Slightest inkling Ận ý nhất | Do you have the slightest inkling of what ielts writing requires? Bạn có biết chút ít về những gì ielts writing yêu cầu không? |
First inkling Dấu hiệu đầu tiên | Her first inkling of social issues came from volunteering at shelters. Cô ấy nhận ra vấn đề xã hội lần đầu từ việc tình nguyện tại các nơi trú ẩn. |
Họ từ
Từ "inkling" có nghĩa là một ý niệm mơ hồ, một dấu hiệu hoặc gợi ý về điều gì đó mà chưa rõ ràng hoặc đầy đủ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh để diễn tả sự nhận thức ban đầu về thông tin hoặc sự kiện nào đó. "Inkling" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt cách viết và nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể có một số khác biệt nhỏ, với nhấn âm có phần rõ rệt hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "inkling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được cho là xuất phát từ cụm từ tiếng Đức "inkeling", có nghĩa là "sự nhắc nhở". Gốc Latin là "inclinare", có nghĩa là "nghiêng" hoặc "hướng tới". Ban đầu, từ này diễn tả một ý nghĩ mơ hồ hoặc một linh cảm không rõ ràng. Sự phát triển ý nghĩa của "inkling" cho thấy sự liên kết với những cảm xúc hoặc ý tưởng chưa rõ ràng, phù hợp với cách sử dụng hiện tại để chỉ những gợi ý hay hiểu biết sơ khởi.
Từ "inkling" có tần suất sử dụng giới hạn trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến dự đoán và ý tưởng chưa rõ ràng. Trong phần Đọc và Viết, nó thường được sử dụng để diễn tả những hiểu biết hoặc thông tin mơ hồ. Trong phần Nói, từ này có thể dùng để diễn đạt cảm giác về các khái niệm chưa được xác định. Ngoài ra, "inkling" còn phổ biến trong văn chương, khi diễn tả sự nhận thức ban đầu hoặc nghi ngờ về một sự việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp