Bản dịch của từ Inland waters trong tiếng Việt

Inland waters

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inland waters (Noun)

ˈɪndlənwˌɛtɚz
ˈɪndlənwˌɛtɚz
01

Các vùng nước ngọt hoặc nước mặn được tìm thấy trong đất liền, chẳng hạn như hồ, sông hoặc hồ chứa.

Bodies of fresh or salt water found within the land such as lakes rivers or reservoirs.

Ví dụ

Inland waters provide drinking water for many cities like Seattle.

Nước nội địa cung cấp nước uống cho nhiều thành phố như Seattle.

Inland waters do not always meet safety standards for swimming.

Nước nội địa không phải lúc nào cũng đạt tiêu chuẩn an toàn cho việc bơi lội.

Are inland waters important for local communities in your opinion?

Bạn có nghĩ rằng nước nội địa quan trọng cho cộng đồng địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inland waters/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inland waters

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.