Bản dịch của từ Inlaying trong tiếng Việt
Inlaying

Inlaying (Verb)
They are inlaying tiles in the community center's new floor design.
Họ đang gắn gạch vào thiết kế sàn mới của trung tâm cộng đồng.
The workers are not inlaying the wood properly in the community project.
Những công nhân không gắn gỗ đúng cách trong dự án cộng đồng.
Are they inlaying the materials for the new park benches?
Họ có đang gắn vật liệu cho những chiếc ghế công viên mới không?
Họ từ
Inlaying là một thuật ngữ mô tả quá trình trang trí bề mặt của một vật thể, thường là gỗ hoặc kim loại, bằng cách chèn các vật liệu khác nhau như xương, ngọc, hoặc một loại gỗ khác vào các rãnh đã được khắc sẵn. Trong tiếng Anh, "inlaying" cũng được sử dụng rộng rãi trong nghệ thuật chế tác đồ nội thất và chế tác trang sức. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong từ này; cả hai đều sử dụng "inlaying" với cùng một nghĩa về mặt trang trí và nghệ thuật.
Từ "inlaying" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "inlayare", với "in-" có nghĩa là "vào trong" và "lay" có nghĩa là "đặt". Từ này xuất hiện đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ XV, liên quan đến kỹ thuật nghệ thuật tạo hình bằng cách nhúng vật liệu vào một bề mặt khác. Ý nghĩa hiện tại của "inlaying" được liên kết chặt chẽ với quy trình trang trí, thể hiện sự khéo léo và sáng tạo trong một số lĩnh vực như nghệ thuật, nội thất và chế tác đồ trang sức.
Từ "inlaying" thường xuyên xuất hiện trong phần bài Speaking và Writing của bài thi IELTS, đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến nghệ thuật thủ công, thiết kế nội thất hoặc chăm sóc sức khỏe. Trong lĩnh vực nghệ thuật, "inlaying" được sử dụng để chỉ kỹ thuật chèn các vật liệu như gỗ, đá quý vào bề mặt khác nhằm tạo ra những hoa văn tinh xảo. Ngoài ra, trong ngành nha khoa, thuật ngữ này mô tả quy trình phục hồi răng miệng. Sự đa dạng trong bối cảnh sử dụng từ này cho thấy tính ứng dụng cao của nó trong các lĩnh vực khác nhau.