Bản dịch của từ Inner coating trong tiếng Việt
Inner coating

Inner coating (Noun)
The inner coating of the tank prevents leaks in the water supply.
Lớp phủ bên trong của bể chứa ngăn rò rỉ trong nguồn nước.
The inner coating of the pipes does not affect water quality.
Lớp phủ bên trong của ống không ảnh hưởng đến chất lượng nước.
Does the inner coating of the container meet safety standards?
Lớp phủ bên trong của bình chứa có đáp ứng tiêu chuẩn an toàn không?
"Inner coating" là cụm từ chỉ lớp phủ bên trong của một vật thể, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghiệp chế tạo, kỹ thuật vật liệu và hóa học. Lớp phủ này có chức năng bảo vệ bề mặt, cải thiện khả năng chịu ăn mòn và tăng cường tính thẩm mỹ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về nghĩa giữa British English và American English, nhưng có thể có sự khác nhau trong một số ngữ cảnh sử dụng cụm từ này.
Thuật ngữ "inner coating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "interior" (bên trong) và "coating" từ "coating" có nguồn gốc từ động từ "coagere" (hợp nhất, bít kín). Nguyên gốc ý nghĩa của từ này liên quan đến việc bao phủ hoặc bảo vệ một bề mặt, đặc biệt là các lớp bên trong của một vật thể. Sự phát triển ý nghĩa này tiếp tục được áp dụng trong các lĩnh vực công nghiệp và khoa học vật liệu, nơi mà lớp phủ bên trong đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ và gia tăng tính chất của sản phẩm.
Cụm từ "inner coating" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nghe và đọc, nơi thuật ngữ này được sử dụng để mô tả lớp phủ bên trong của các vật liệu hoặc thiết bị. Bên cạnh đó, nó cũng được ứng dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật và công nghiệp, chẳng hạn như trong sản xuất đồ bảo quản thực phẩm hoặc trong sản xuất ống dẫn. Việc hiểu rõ "inner coating" giúp học viên nắm bắt các khía cạnh kỹ thuật trong ngữ cảnh thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp