Bản dịch của từ Inner coating trong tiếng Việt

Inner coating

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inner coating (Noun)

ˈɪnɚ kˈoʊtɨŋ
ˈɪnɚ kˈoʊtɨŋ
01

Vật liệu ở bề mặt bên trong của một cái gì đó.

The material that is on the inside surface of something.

Ví dụ

The inner coating of the tank prevents leaks in the water supply.

Lớp phủ bên trong của bể chứa ngăn rò rỉ trong nguồn nước.

The inner coating of the pipes does not affect water quality.

Lớp phủ bên trong của ống không ảnh hưởng đến chất lượng nước.

Does the inner coating of the container meet safety standards?

Lớp phủ bên trong của bình chứa có đáp ứng tiêu chuẩn an toàn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inner coating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inner coating

Không có idiom phù hợp