Bản dịch của từ Inner workings trong tiếng Việt
Inner workings

Inner workings (Phrase)
Cơ chế nội bộ hoặc tổ chức của một cái gì đó.
The internal mechanism or organization of something.
Understanding the inner workings of society helps improve community programs.
Hiểu rõ cơ chế bên trong của xã hội giúp cải thiện chương trình cộng đồng.
The inner workings of social media platforms are often not transparent.
Cơ chế bên trong của các nền tảng mạng xã hội thường không minh bạch.
What are the inner workings of effective social movements like Black Lives Matter?
Cơ chế bên trong của các phong trào xã hội hiệu quả như Black Lives Matter là gì?
Cụm từ "inner workings" được sử dụng để chỉ các cơ chế hoặc quy trình nội tại của một hệ thống, cơ cấu hoặc đối tượng nào đó, thường không rõ ràng cho người ngoài. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc phân tích, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả các yếu tố tiềm ẩn ảnh hưởng đến chức năng hoặc hiệu suất của hệ thống.
Cụm từ "inner workings" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "inner" (nội bộ) và "workings" (hoạt động). Từ "inner" xuất phát từ tiếng Latin "intrinsecus", nghĩa là bên trong, trong khi "workings" bắt nguồn từ "work", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "werc". Ngày nay, "inner workings" thường chỉ những cơ chế hay quy trình tiềm ẩn hoạt động bên trong một hệ thống hay tổ chức, thể hiện thông điệp sự phức tạp và sự vận hành không dễ nhận thấy của các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng.
Cụm từ "inner workings" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, bao gồm cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, triết học và công nghệ, đề cập đến quy trình hoặc cách thức vận hành bên trong của một hệ thống, tổ chức hoặc tâm trí con người. Cụm từ này có thể được áp dụng trong các tình huống phân tích sâu sắc về động cơ và hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
