Bản dịch của từ Inning trong tiếng Việt
Inning

Inning (Noun)
In the first inning, the home team scored three runs.
Trong hiệp một, đội nhà ghi được ba điểm.
The game ended after the seventh inning due to rain.
Trận đấu kết thúc sau hiệp bảy do mưa.
During the ninth inning, the visiting team made a comeback.
Trong hiệp chín, đội khách đã lội ngược dòng.
Họ từ
Từ "inning" trong tiếng Anh thường được sử dụng trong thể thao, đặc biệt là bóng chày, để chỉ một chu kỳ chơi của một trận đấu, trong đó mỗi đội có cơ hội ghi điểm. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được dùng rộng rãi hơn so với tiếng Anh Anh, nơi nó hầu như chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao. Phát âm trong tiếng Anh Mỹ /ˈɪn.ɪŋ/ và tiếng Anh Anh tương tự, nhưng ngữ cảnh tổng thể có thể khác nhau.
Từ "inning" xuất phát từ tiếng Anh cổ, với gốc từ "innian", có nghĩa là "sự vào" hoặc "sự nhập". Từ này có nguồn gốc từ một thời kỳ khi các cuộc thi thể thao bắt đầu được chuẩn hóa. Ban đầu, "inning" chỉ đơn thuần biểu thị một khoảng thời gian hoặc một lần chơi trong trò chơi, đặc biệt là trong bóng chày và cricket. Ngày nay, nó được dùng để chỉ một khoảng thời gian xác định trong một trận đấu thể thao, thể hiện tính chất tuần tự và sự tổ chức trong cuộc thi.
Từ "inning" thường xuất hiện trong các bối cảnh thể thao, đặc biệt là trong môn bóng chày, nơi nó chỉ một khoảng thời gian điền thông tin về lượt đánh của một đội. Trong bài thi IELTS, từ này có thể ít phổ biến hơn, chủ yếu được tìm thấy trong phần thi nghe hoặc nói liên quan đến chủ đề thể thao. Từ "inning" có thể không thường xuyên xuất hiện trong phần đọc hay viết do mức độ chuyên môn hóa. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về các trò chơi thể thao hoặc trong các bài viết phân tích thể thao trong văn cảnh rộng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



