Bản dịch của từ Inning trong tiếng Việt

Inning

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inning (Noun)

ˈɪnɪŋ
ˈɪnɪŋ
01

Mỗi phần của một trò chơi trong đó cả hai bên lần lượt đánh bóng.

Each division of a game during which both sides have a turn at batting.

Ví dụ

In the first inning, the home team scored three runs.

Trong hiệp một, đội nhà ghi được ba điểm.

The game ended after the seventh inning due to rain.

Trận đấu kết thúc sau hiệp bảy do mưa.

During the ninth inning, the visiting team made a comeback.

Trong hiệp chín, đội khách đã lội ngược dòng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2023
[...] The lowest average daily minimum temperature both cities occurs July, dropping to around 10℃ Brisbane and 1℃ Canberra [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2023
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] Initially, 1918, merely 10% of households England and Wales lived rented accommodation [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
[...] In contrast, the number of exchange students the Netherlands decreased significantly from 32 2007 to 18 2009 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Mixed ngày 31/10/2020
[...] In 2004, 70% of all water use Australia was the residential sector, with 50% used houses and 20% used flats [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Mixed ngày 31/10/2020

Idiom with Inning

Không có idiom phù hợp