Bản dịch của từ Innovatory trong tiếng Việt
Innovatory

Innovatory (Adjective)
Giới thiệu những đổi mới; đột phá.
Introducing innovations groundbreaking.
The innovatory program helped reduce homelessness in San Francisco significantly.
Chương trình đổi mới đã giúp giảm tình trạng vô gia cư ở San Francisco đáng kể.
The community did not accept the innovatory changes proposed by the city council.
Cộng đồng không chấp nhận những thay đổi đổi mới được đề xuất bởi hội đồng thành phố.
Are the innovatory ideas effective in solving social issues today?
Những ý tưởng đổi mới có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội hôm nay không?
Her innovatory ideas revolutionized the social media industry.
Ý tưởng đổi mới của cô ấy đã cách mạng hóa ngành công nghiệp truyền thông xã hội.
Not everyone appreciates the innovatory approach to social issues.
Không phải ai cũng đánh giá cao cách tiếp cận đổi mới đối với vấn đề xã hội.
Innovatory (Noun)
Elon Musk is an innovatory in electric vehicle technology and renewable energy.
Elon Musk là một người đổi mới trong công nghệ xe điện và năng lượng tái tạo.
Many believe that traditional methods are better than an innovatory approach.
Nhiều người tin rằng phương pháp truyền thống tốt hơn cách tiếp cận đổi mới.
Is Steve Jobs considered an innovatory in the tech industry?
Steve Jobs có được coi là một người đổi mới trong ngành công nghệ không?
John is an innovatory in the field of social media marketing.
John là một người sáng tạo trong lĩnh vực tiếp thị truyền thông xã hội.
She is not afraid to be an innovatory and try new approaches.
Cô ấy không sợ trở thành người sáng tạo và thử các phương pháp mới.
Từ "innovatory" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ sự đổi mới hoặc sáng tạo. Nó thường được sử dụng để miêu tả những ý tưởng, phương pháp hoặc sản phẩm có tính đột phá, khác biệt và tiên tiến. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này ít phổ biến hơn so với "innovative", nhưng mang ý nghĩa tương tự. "Innovatory" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành để nhấn mạnh tính sáng tạo trong nghiên cứu hoặc phát triển công nghệ.
Từ "innovatory" bắt nguồn từ tiếng Latin "innovare", có nghĩa là "đổi mới". Trong quá trình phát triển của nó, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ những sự kiện hoặc sản phẩm mang tính đổi mới, cải tiến. Nghĩa hiện tại của "innovatory" liên quan đến sự sáng tạo và khả năng cải cách, phản ánh xu hướng chung trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ và kinh doanh, nhằm đẩy mạnh sự phát triển và thích ứng với yêu cầu hiện đại.
Từ "innovatory" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường gặp trong bối cảnh học thuật và công nghiệp, liên quan đến ý tưởng hoặc sản phẩm mới mẻ, sáng tạo. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ, kinh doanh và phát triển sản phẩm để mô tả những phương pháp hoặc giải pháp tiên tiến nhằm giải quyết vấn đề hoặc cải thiện hiệu suất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp