Bản dịch của từ Innovatory trong tiếng Việt

Innovatory

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Innovatory (Adjective)

ˈɪnoʊvətoʊɹi
ˈɪnoʊvətoʊɹi
01

Giới thiệu những đổi mới; đột phá.

Introducing innovations groundbreaking.

Ví dụ

The innovatory program helped reduce homelessness in San Francisco significantly.

Chương trình đổi mới đã giúp giảm tình trạng vô gia cư ở San Francisco đáng kể.

The community did not accept the innovatory changes proposed by the city council.

Cộng đồng không chấp nhận những thay đổi đổi mới được đề xuất bởi hội đồng thành phố.

Are the innovatory ideas effective in solving social issues today?

Những ý tưởng đổi mới có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội hôm nay không?

Her innovatory ideas revolutionized the social media industry.

Ý tưởng đổi mới của cô ấy đã cách mạng hóa ngành công nghiệp truyền thông xã hội.

Not everyone appreciates the innovatory approach to social issues.

Không phải ai cũng đánh giá cao cách tiếp cận đổi mới đối với vấn đề xã hội.

Innovatory (Noun)

ˈɪnoʊvətoʊɹi
ˈɪnoʊvətoʊɹi
01

Người giới thiệu các phương pháp, ý tưởng hoặc sản phẩm mới.

A person who introduces new methods ideas or products.

Ví dụ

Elon Musk is an innovatory in electric vehicle technology and renewable energy.

Elon Musk là một người đổi mới trong công nghệ xe điện và năng lượng tái tạo.

Many believe that traditional methods are better than an innovatory approach.

Nhiều người tin rằng phương pháp truyền thống tốt hơn cách tiếp cận đổi mới.

Is Steve Jobs considered an innovatory in the tech industry?

Steve Jobs có được coi là một người đổi mới trong ngành công nghệ không?

John is an innovatory in the field of social media marketing.

John là một người sáng tạo trong lĩnh vực tiếp thị truyền thông xã hội.

She is not afraid to be an innovatory and try new approaches.

Cô ấy không sợ trở thành người sáng tạo và thử các phương pháp mới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/innovatory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Innovatory

Không có idiom phù hợp