Bản dịch của từ Groundbreaking trong tiếng Việt
Groundbreaking

Groundbreaking (Adjective)
Đổi mới; tiên phong.
The groundbreaking technology revolutionized social media platforms.
Công nghệ đột phá đã cách mạng hóa các nền tảng truyền thông xã hội.
The groundbreaking research findings changed social science perspectives.
Những phát hiện nghiên cứu đột phá đã thay đổi quan điểm khoa học xã hội.
The groundbreaking initiatives improved social welfare programs significantly.
Các sáng kiến đột phá đã cải thiện đáng kể các chương trình phúc lợi xã hội.
Dạng tính từ của Groundbreaking (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Groundbreaking Đột phá | More groundbreaking Đột phá hơn | Most groundbreaking Đột phá nhất |
Từ "groundbreaking" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "đột phá" hoặc "mới mẻ", thường được sử dụng để chỉ những ý tưởng, công nghệ hoặc dự án mang tính cách mạng, tạo ra sự thay đổi lớn trong lĩnh vực nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có sự sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phiên âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều từ ngữ truyền thống hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường chấp nhận những cải cách hơn.
Từ "groundbreaking" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp từ "ground" (mặt đất) và "breaking" (phá vỡ). Rễ từ tiếng Latin "grundus" có nghĩa là đất hoặc nền tảng. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng, chỉ việc khai thác đất nhằm xây dựng công trình mới. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những ý tưởng, phát minh hoặc thành tựu mới, mang tính cách mạng và có ảnh hưởng sâu rộng đến lĩnh vực của chúng.
Từ "groundbreaking" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, với tần suất tương đối cao khi đề cập đến các phát kiến, công nghệ mới hoặc những bước tiến quan trọng trong nghiên cứu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài báo khoa học, tài liệu nghiên cứu, hoặc thông cáo báo chí, nhằm mô tả những đổi mới đáng kể có ảnh hưởng lớn đến lĩnh vực cụ thể, như y học, kỹ thuật hoặc khoa học xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



