Bản dịch của từ Inrush trong tiếng Việt
Inrush

Inrush (Noun)
The inrush of volunteers helped the community during the crisis in 2020.
Sự đổ xô của tình nguyện viên đã giúp cộng đồng trong khủng hoảng năm 2020.
There was no inrush of donations after the recent charity event.
Không có sự đổ xô nào về quyên góp sau sự kiện từ thiện gần đây.
Was the inrush of people at the festival overwhelming last year?
Có phải sự đổ xô của mọi người tại lễ hội năm ngoái rất lớn không?
"Inrush" là thuật ngữ chỉ hiện tượng dòng điện hoặc chất lỏng đột ngột gia tăng, thường xảy ra trong các mạch điện khi khởi động thiết bị hoặc trong các hệ thống thủy lực khi mở van. Trong ngữ cảnh điện, "inrush current" đề cập đến dòng điện đến cao điểm khi thiết bị được kết nối với nguồn điện. Từ này không có sự phân biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt viết lẫn nói, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh kỹ thuật.
Từ "inrush" có nguồn gốc từ tiếng Anh kết hợp giữa tiền tố "in-" (vào trong) và từ "rush" (vội vã, lao vào). Tiền tố "in-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "in-", thể hiện ý nghĩa di chuyển vào một không gian nào đó. Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với hiện tượng dòng chảy hay chuyển động đổ vào một khu vực cụ thể, hiện nay thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng nhanh chóng về lượng hoặc sức mạnh, đặc biệt trong các ngữ cảnh vật lý và kỹ thuật.
Từ "inrush" thường ít xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể được tìm thấy trong bối cảnh chuyên ngành kỹ thuật, đặc biệt là trong điện, thủy lực và khí nén, khi mô tả hiện tượng dòng chảy hoặc năng lượng đột ngột. Ngoài ra, "inrush" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như năng lượng tái tạo và vận tải, khi nói về sự tăng cường đột ngột trong một hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp