Bản dịch của từ Insanely trong tiếng Việt

Insanely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insanely (Adverb)

ɪnsˈeinli
ɪnsˈeinli
01

Một cách điên rồ; không tỉnh táo.

In an insane manner; not sanely.

Ví dụ

He behaved insanely at the party last night.

Anh ấy đã hành xử điên dại tại bữa tiệc đêm qua.

The crowd cheered insanely for their favorite team.

Đám đông đã cổ vũ điên cuồng cho đội bóng yêu thích của họ.

She laughed insanely after hearing the funny joke.

Cô ấy cười điên loạn sau khi nghe câu chuyện cười.

02

Đến một mức độ tuyệt vời; rất nhiều.

To a great degree; very much.

Ví dụ

She was insanely happy when she received the scholarship.

Cô ấy rất hạnh phúc khi nhận được học bổng.

The charity event was insanely successful, raising over $1 million.

Sự kiện từ thiện đã rất thành công, quyên góp hơn 1 triệu đô la.

The social media campaign spread insanely quickly, reaching millions of people.

Chiến dịch truyền thông xã hội lan rất nhanh, tiếp cận hàng triệu người.

Dạng trạng từ của Insanely (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Insanely

Điên cuồng

More insanely

Điên hơn

Most insanely

Điên nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/insanely/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insanely

Không có idiom phù hợp