Bản dịch của từ Insanely trong tiếng Việt
Insanely

Insanely (Adverb)
Một cách điên rồ; không tỉnh táo.
In an insane manner; not sanely.
He behaved insanely at the party last night.
Anh ấy đã hành xử điên dại tại bữa tiệc đêm qua.
The crowd cheered insanely for their favorite team.
Đám đông đã cổ vũ điên cuồng cho đội bóng yêu thích của họ.
She laughed insanely after hearing the funny joke.
Cô ấy cười điên loạn sau khi nghe câu chuyện cười.
She was insanely happy when she received the scholarship.
Cô ấy rất hạnh phúc khi nhận được học bổng.
The charity event was insanely successful, raising over $1 million.
Sự kiện từ thiện đã rất thành công, quyên góp hơn 1 triệu đô la.
The social media campaign spread insanely quickly, reaching millions of people.
Chiến dịch truyền thông xã hội lan rất nhanh, tiếp cận hàng triệu người.
Dạng trạng từ của Insanely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Insanely Điên cuồng | More insanely Điên hơn | Most insanely Điên nhất |
Họ từ
Từ "insanely" là một trạng từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ cực đoan của một hành động hoặc trạng thái, tương đương với "một cách điên rồ" hoặc "cực kỳ". Từ này có thể được sử dụng trong cả văn phong trang trọng và không trang trọng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "insanely" được sử dụng tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể chọn từ thay thế như "crazy" hơn là sử dụng "insanely".
Từ "insanely" có nguồn gốc từ tiếng Latin "insanus", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "sānus" có nghĩa là "khỏe mạnh". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ trạng thái tâm thần không bình thường. Ngày nay, "insanely" thường được dùng để mô tả sự cực đoan hoặc mức độ cao của một hiện tượng nào đó, gắn liền với ý nghĩa ban đầu về sự mất kiểm soát hoặc vượt quá giới hạn.
Từ "insanely" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nói và viết, nơi học viên thường biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ hoặc nhấn mạnh một quan điểm. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp thường ngày để chỉ sự quá mức hoặc cực độ, chẳng hạn như trong mô tả cảm xúc, hành động hoặc tình huống, ví dụ như "insanely busy" hay "insanely expensive".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp