Bản dịch của từ Insentient trong tiếng Việt
Insentient
Insentient (Adjective)
Không có khả năng cảm nhận hoặc hiểu biết mọi thứ; vô tri.
Incapable of feeling or understanding things inanimate.
Some people believe that plants are insentient beings.
Một số người tin rằng cây cối là những sinh vật không có cảm xúc.
It is important to respect all living and insentient creatures.
Quan trọng là phải tôn trọng tất cả các sinh vật sống và vô tri.
Do you think rocks and stones are insentient objects?
Bạn có nghĩ rằng đá và sỏi là những vật không có cảm xúc không?
Some people believe that plants are insentient beings.
Một số người tin rằng cây cối là những sinh vật không có cảm xúc.
It is important to respect all living and insentient creatures.
Quan trọng là phải tôn trọng tất cả các sinh vật sống và không sống.
Họ từ
"Từ 'insentient' có nguồn gốc từ tiếng Latinh 'insentientem', có nghĩa là không có cảm giác hoặc tri giác. Trong tiếng Anh, từ này chỉ những đối tượng, sinh vật hoặc vật chất không có khả năng cảm nhận, suy nghĩ hoặc nhận thức. Khả năng sử dụng từ này chủ yếu trong văn phạm viết, ít phổ biến trong ngữ cảnh nói hằng ngày. 'Insentient' được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng".
Từ "insentient" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "insentientem", dạng của động từ "sentire", có nghĩa là "cảm nhận" hoặc "thấu hiểu". Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với khái niệm thiếu khả năng cảm xúc hay ý thức. Trong tiếng Anh hiện đại, "insentient" được sử dụng để mô tả các đối tượng hoặc sinh vật không có khả năng nhận thức hay phản ứng với môi trường, từ đó phản ánh tính chất vô tri, không có cảm xúc hay sự sống.
Từ "insentient" ít được sử dụng trong các phần của IELTS. Trong phần Nghe, phần Đọc và phần Viết, từ này có tỷ lệ xuất hiện thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả đặc tính vật chất hoặc sinh học. Trong đời sống hàng ngày, "insentient" thường dùng để chỉ các đối tượng không có cảm xúc hoặc tri giác, như các đồ vật hoặc một số sinh vật đơn giản. Việc hiểu và sử dụng từ này có thể hỗ trợ trong việc giải thích các khái niệm khoa học phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp