Bản dịch của từ Insolate trong tiếng Việt
Insolate

Insolate (Verb)
Parents insolate their children from negative influences.
Cha mẹ cô lập con cái khỏi ảnh hưởng tiêu cực.
Schools should insolate students from harmful online content.
Các trường học nên cô lập học sinh khỏi nội dung online có hại.
Dạng động từ của Insolate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Insolate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Insolated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Insolated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Insolates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Insolating |
Insolate (Adjective)
Được bảo vệ hoặc cách ly khỏi thứ gì đó.
Protected or isolated from something.
The insolate children were kept away from the public due to health concerns.
Những đứa trẻ được bảo vệ khỏi công chúng vì lý do sức khỏe.
The insolate group of volunteers worked in a closed environment for safety.
Nhóm tình nguyện viên được bảo vệ làm việc trong môi trường đóng cửa để an toàn.
Họ từ
Từ "insolate" có nghĩa là tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật để chỉ quá trình bức xạ năng lượng mặt trời vào một bề mặt nào đó. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về phát âm hay hình thức viết, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "insolation" (danh từ) được sử dụng phổ biến hơn để chỉ thời gian hay cường độ ánh sáng mặt trời nhận được. Thuật ngữ này đóng vai trò quan trọng trong khí hậu học và kỹ thuật năng lượng tái tạo.
Từ "insolate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "insolaris", trong đó "in-" có nghĩa là "trong" và "solaris" có nghĩa là "thuộc về mặt trời". Từ này được sử dụng để chỉ hành động tạo ra hoặc tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. Trong lịch sử, khái niệm insolation liên quan đến nghiên cứu về mức độ và ảnh hưởng của bức xạ mặt trời đến môi trường và khí hậu, từ đó liên kết mật thiết với các lĩnh vực như năng lượng tái tạo và nông nghiệp.
Từ "insolate" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh khoa học và môi trường. Trong IELTS Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các bài viết về khí hậu và môi trường. Trong Speaking và Writing, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về các quá trình tự nhiên hoặc nghiên cứu về ảnh hưởng của ánh sáng mặt trời. Bên ngoài bối cảnh IELTS, "insolate" thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh thái học hoặc nghiên cứu địa lý để chỉ việc tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp