Bản dịch của từ Insomnious trong tiếng Việt
Insomnious

Insomnious (Adjective)
Có hoặc trải qua chứng mất ngủ.
Having or experiencing sleeplessness.
Many insomnious people struggle to maintain social relationships effectively.
Nhiều người mất ngủ gặp khó khăn trong việc duy trì các mối quan hệ xã hội.
She is not insomnious; she sleeps well every night.
Cô ấy không mất ngủ; cô ấy ngủ ngon mỗi đêm.
Are insomnious individuals more likely to feel isolated in society?
Người mất ngủ có khả năng cảm thấy cô đơn trong xã hội hơn không?
Insomnious (Noun)
Đặc điểm là không ngủ được.
The characteristic of being unable to sleep.
Many students experience insomnious nights before the IELTS exam.
Nhiều sinh viên trải qua những đêm mất ngủ trước kỳ thi IELTS.
She is not insomnious; she sleeps well during exam preparation.
Cô ấy không mất ngủ; cô ấy ngủ ngon trong quá trình ôn thi.
Is insomnious a common issue for students during exam season?
Mất ngủ có phải là vấn đề phổ biến của sinh viên trong mùa thi không?
"Insomnious" là một tính từ tiếng Anh chỉ tình trạng khó ngủ hoặc mất ngủ kéo dài. Từ này không phổ biến như các từ đồng nghĩa khác như "insomnia" (mất ngủ), nhưng nó được sử dụng trong một số ngữ cảnh văn học để mô tả trạng thái của một người không thể ngủ. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về từ này, nhưng "insomnia" có xu hướng được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "insomnious" xuất phát từ tiếng Latinh "insomnia", mang nghĩa là "không ngủ" (in- nghĩa là "không", và somnus nghĩa là "giấc ngủ"). Ban đầu, từ này được sử dụng để miêu tả tình trạng thiếu ngủ, đặc biệt trong ngữ cảnh y học và tâm lý. Ngày nay, "insomnious" nhằm chỉ những người hoặc tình huống liên quan đến việc mất ngủ hoặc thường xuyên thức khuya, phản ánh mối liên hệ mật thiết với tình trạng thiếu ngủ mà từ gốc đã diễn tả.
Từ "insomnious" (mất ngủ) có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, trong đó ngữ cảnh thường gặp liên quan đến thể hiện trạng thái hoặc tình huống mất ngủ trong bài viết hoặc diễn đạt ý kiến. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong văn học và tâm lý học liên quan đến chủ đề giấc ngủ, sức khỏe tâm thần, và ảnh hưởng của sự thiếu ngủ đối với cuộc sống hàng ngày. Sự hiếm hoi của từ này trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày làm cho nó trở thành điểm nhấn trong các bài viết học thuật và văn bản chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp