Bản dịch của từ Insomnious trong tiếng Việt

Insomnious

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insomnious (Adjective)

ɨnsˈɑnməs
ɨnsˈɑnməs
01

Có hoặc trải qua chứng mất ngủ.

Having or experiencing sleeplessness.

Ví dụ

Many insomnious people struggle to maintain social relationships effectively.

Nhiều người mất ngủ gặp khó khăn trong việc duy trì các mối quan hệ xã hội.

She is not insomnious; she sleeps well every night.

Cô ấy không mất ngủ; cô ấy ngủ ngon mỗi đêm.

Are insomnious individuals more likely to feel isolated in society?

Người mất ngủ có khả năng cảm thấy cô đơn trong xã hội hơn không?

Insomnious (Noun)

ɨnsˈɑnməs
ɨnsˈɑnməs
01

Đặc điểm là không ngủ được.

The characteristic of being unable to sleep.

Ví dụ

Many students experience insomnious nights before the IELTS exam.

Nhiều sinh viên trải qua những đêm mất ngủ trước kỳ thi IELTS.

She is not insomnious; she sleeps well during exam preparation.

Cô ấy không mất ngủ; cô ấy ngủ ngon trong quá trình ôn thi.

Is insomnious a common issue for students during exam season?

Mất ngủ có phải là vấn đề phổ biến của sinh viên trong mùa thi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/insomnious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insomnious

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.