Bản dịch của từ Insouciance trong tiếng Việt
Insouciance

Insouciance (Noun)
Thường xuyên thiếu quan tâm; thờ ơ.
Her insouciance towards social issues is concerning.
Sự vô tâm của cô ấy đối với các vấn đề xã hội là đáng lo ngại.
He showed no insouciance when discussing social injustice.
Anh ấy không thể hiện sự vô tâm khi thảo luận về bất công xã hội.
Does insouciance hinder progress in addressing social disparities?
Sự vô tâm có làm trở ngại cho việc giải quyết sự chênh lệch xã hội không?
Họ từ
Insouciance là một danh từ tiếng Anh chỉ trạng thái không quan tâm, thờ ơ hay thiếu lo lắng về những vấn đề xung quanh. Từ này thường diễn tả sự thoải mái, tự tại, không bị ràng buộc bởi trách nhiệm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về âm thanh hay hình thức viết. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh British có thể sử dụng nhiều hơn trong văn chương và các tình huống trang trọng.
Từ "insouciance" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được hình thành từ động từ "insouciant", mang nghĩa "không lo lắng". Nó có gốc Latin "insoucius", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "socius" có nghĩa là "nỗi lo". Từ này đã được tiếng Anh tiếp nhận vào thế kỷ 19, biểu thị trạng thái tinh thần thoải mái, không bị gò bó bởi các vấn đề hay lo âu. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự nhẹ nhõm và sự thảnh thơi trong cuộc sống.
Từ "insouciance" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi mà các từ vựng phức tạp thường được yêu cầu. Trong các ngữ cảnh khác, "insouciance" thường được sử dụng để mô tả trạng thái lơ là, không lo âu trong các tình huống xã hội hoặc tâm lý, như khi mô tả thái độ thoải mái của một cá nhân trước những vấn đề căng thẳng. Từ này thường thấy trong văn học và phê bình văn học, khi phân tích nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp