Bản dịch của từ Insouciant trong tiếng Việt
Insouciant

Insouciant (Adjective)
Tình cờ không quan tâm; vô tư, thờ ơ, thờ ơ.
Casually unconcerned carefree indifferent nonchalant.
Many young adults are insouciant about social issues today.
Nhiều người trưởng thành trẻ tuổi thờ ơ với các vấn đề xã hội hôm nay.
She is not insouciant regarding climate change impacts.
Cô ấy không thờ ơ với tác động của biến đổi khí hậu.
Are teenagers insouciant about their future careers?
Liệu thanh thiếu niên có thờ ơ với sự nghiệp tương lai không?
Họ từ
Từ "insouciant" có nghĩa là thiếu lo âu, nhẹ nhõm và tinh thần thoải mái, thường được dùng để miêu tả những người không quan tâm đến những điều xung quanh mình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự phân biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau: tiếng Anh Anh thường nhấn âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ. Từ này thường được dùng trong văn viết trang trọng để thể hiện sự thờ ơ hoặc không bận tâm.
Từ "insouciant" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được tạo thành từ động từ "soucier", nghĩa là "quan tâm", với tiền tố "in-" mang nghĩa phủ định. Tiếng Pháp đã vay mượn từ từ Latinh "sollicitare", có nghĩa là "kích thích" hoặc "lo lắng". Ý nghĩa hiện tại của "insouciant" thể hiện sự thờ ơ hoặc không quan tâm, phản ánh cách mà nguồn gốc ngôn ngữ đã chuyển biến từ việc chú trọng đến sự thiếu quan tâm đến mọi việc xung quanh.
Từ "insouciant" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong bối cảnh văn học và trí thức, thường mô tả trạng thái bình thản, thiếu lo lắng hoặc sự thờ ơ trước những vấn đề nghiêm trọng. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "insouciant" có thể được sử dụng để chỉ phong cách sống tự do, không bị ràng buộc hoặc quan tâm đến những áp lực xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp