Bản dịch của từ Instagrammable trong tiếng Việt
Instagrammable

Instagrammable (Adjective)
The cafe has an instagrammable interior with colorful walls and trendy decor.
Quán cà phê có không gian đẹp phù hợp để chụp ảnh và chia sẻ trên Instagram.
The fashion blogger always wears instagrammable outfits that attract many followers.
Blogger thời trang luôn mặc những trang phục đẹp để thu hút nhiều người theo dõi.
The hotel's rooftop bar offers an instagrammable view of the city skyline.
Quán bar trên sân thượng của khách sạn cung cấp cái nhìn đẹp phù hợp để chụp ảnh và chia sẻ trên Instagram.
Từ "instagrammable" là một tính từ được sử dụng để miêu tả những điều, địa điểm hoặc trải nghiệm có thể thu hút sự chú ý khi được đăng tải trên mạng xã hội Instagram, thường nhấn mạnh đến tính thẩm mỹ và khả năng tạo cảm hứng cho người xem. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này; nó được áp dụng rộng rãi trong văn hóa hiện đại để biểu thị những gì có vẻ hấp dẫn và thích hợp cho việc chia sẻ trực tuyến.
Từ "instagrammable" bắt nguồn từ động từ "Instagram", tên của nền tảng mạng xã hội nổi tiếng, kết hợp với hậu tố "able", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "abilus", biểu thị khả năng hoặc thích hợp. Từ này phản ánh sự phát triển của văn hóa trực tuyến, nơi hình ảnh và nội dung trực quan trở nên quan trọng trong việc giao tiếp và quảng bá. Ý nghĩa hiện tại của từ nhấn mạnh sự hấp dẫn vis-à-vis tính chất có thể thu hút sự chú ý trên nền tảng mạng xã hội.
Từ "instagrammable" đã trở nên phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng trong bối cảnh IELTS, nó thường không xuất hiện trong các bài thi vì không thuộc từ vựng chính thống. Tuy nhiên, trong các bài viết và phần nói về văn hóa mạng xã hội, từ này có thể xuất hiện như một ví dụ về ngôn ngữ đương đại. "Instagrammable" được sử dụng để chỉ những địa điểm, món ăn hoặc trải nghiệm thu hút sự chú ý trên mạng xã hội, đặc biệt là trên Instagram, phản ánh xu hướng chú trọng vào hình ảnh và thẩm mỹ trong cuộc sống hiện đại.