Bản dịch của từ Instagrammable trong tiếng Việt
Instagrammable
Adjective
Instagrammable (Adjective)
ɨnstəɡɹˈæməbəl
ɨnstəɡɹˈæməbəl
Ví dụ
The cafe has an instagrammable interior with colorful walls and trendy decor.
Quán cà phê có không gian đẹp phù hợp để chụp ảnh và chia sẻ trên Instagram.
The fashion blogger always wears instagrammable outfits that attract many followers.
Blogger thời trang luôn mặc những trang phục đẹp để thu hút nhiều người theo dõi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Instagrammable
Không có idiom phù hợp