Bản dịch của từ Instagrammable trong tiếng Việt

Instagrammable

Adjective

Instagrammable (Adjective)

ɨnstəɡɹˈæməbəl
ɨnstəɡɹˈæməbəl
01

Thích hợp để chụp ảnh và chia sẻ trên nền tảng mạng xã hội instagram.

Suitable for being photographed and shared on the social media platform instagram.

Ví dụ

The cafe has an instagrammable interior with colorful walls and trendy decor.

Quán cà phê có không gian đẹp phù hợp để chụp ảnh và chia sẻ trên Instagram.

The fashion blogger always wears instagrammable outfits that attract many followers.

Blogger thời trang luôn mặc những trang phục đẹp để thu hút nhiều người theo dõi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Instagrammable

Không có idiom phù hợp