Bản dịch của từ Instantiating trong tiếng Việt

Instantiating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Instantiating (Verb)

ɨnstˈænʃiˌeɪtɨŋ
ɨnstˈænʃiˌeɪtɨŋ
01

Để tạo ra một ví dụ hoặc một ví dụ về một cái gì đó.

To create an instance or an example of something.

Ví dụ

The teacher is instantiating social concepts through real-life examples in class.

Giáo viên đang thực hiện các khái niệm xã hội qua ví dụ thực tế trong lớp.

They are not instantiating any social theories in their research project.

Họ không thực hiện bất kỳ lý thuyết xã hội nào trong dự án nghiên cứu.

Are you instantiating social issues in your IELTS speaking practice?

Bạn có đang thực hiện các vấn đề xã hội trong luyện tập nói IELTS không?

Dạng động từ của Instantiating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Instantiate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Instantiated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Instantiated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Instantiates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Instantiating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Instantiating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Instantiating

Không có idiom phù hợp