Bản dịch của từ Instantiating trong tiếng Việt
Instantiating
Instantiating (Verb)
The teacher is instantiating social concepts through real-life examples in class.
Giáo viên đang thực hiện các khái niệm xã hội qua ví dụ thực tế trong lớp.
They are not instantiating any social theories in their research project.
Họ không thực hiện bất kỳ lý thuyết xã hội nào trong dự án nghiên cứu.
Are you instantiating social issues in your IELTS speaking practice?
Bạn có đang thực hiện các vấn đề xã hội trong luyện tập nói IELTS không?
Dạng động từ của Instantiating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Instantiate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Instantiated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Instantiated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Instantiates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Instantiating |
Họ từ
Từ "instantiating" có nguồn gốc từ động từ "instantiate", có nghĩa là tạo ra một ví dụ hoặc trường hợp cụ thể từ một khái niệm hay loại hình trừu tượng. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc tạo ra các thể hiện của các đối tượng trong lập trình hướng đối tượng. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cách viết hay nghĩa của từ này, mặc dù có thể có khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi nói.
Từ "instantiating" có nguồn gốc từ động từ Latin "instantiāre", có nghĩa là "hiện hữu" hoặc "làm cho hiện diện". Được cấu thành từ tiền tố "in-" (trong) và từ "stant" (đứng), từ này diễn tả hành động làm rõ ràng một cái gì đó bằng cách tạo ra một ví dụ cụ thể. Trong ngữ cảnh hiện đại, "instantiating" thường được sử dụng trong lập trình và triết học để chỉ việc cụ thể hóa một khái niệm hoặc đối tượng trong một tình huống nhất định.
Từ "instantiating" ít phổ biến trong các phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt trong lập trình máy tính và khoa học máy tính, khi đề cập đến việc tạo ra một thể hiện cụ thể của một đối tượng hoặc lớp. Trong các tình huống học thuật, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về mô hình hóa, lập trình hướng đối tượng và phát triển phần mềm.