Bản dịch của từ Institutionalist trong tiếng Việt

Institutionalist

AdjectiveNoun [U/C]

Institutionalist (Adjective)

ˌɪnstɪtˈuʃənələst
ˌɪnstɪtˈuʃənələst
01

Của, liên quan đến, hoặc theo chủ nghĩa thể chế

Of, pertaining to, or following institutionalism

Ví dụ

The institutionalist approach focuses on societal structures and norms.

Phương pháp theo trường phái tổ chức tập trung vào cấu trúc và quy tắc xã hội.

Institutionalist theories analyze how institutions shape social behavior.

Các lý thuyết tổ chức xã hội phân tích cách các tổ chức ảnh hưởng đến hành vi xã hội.

The institutionalist perspective emphasizes the role of established systems in society.

Quan điểm tổ chức xã hội nhấn mạnh vai trò của các hệ thống đã được thiết lập trong xã hội.

Institutionalist (Noun)

ˌɪnstɪtˈuʃənələst
ˌɪnstɪtˈuʃənələst
01

Một người theo chủ nghĩa thể chế (theo nhiều nghĩa khác nhau)

An adherent of institutionalism (in various senses)

Ví dụ

The institutionalist proposed reforms in the social welfare system.

Người theo trường phái tổ chức đề xuất cải cách hệ thống phúc lợi xã hội.

The famous sociologist was known for being an institutionalist.

Nhà xã hội học nổi tiếng được biết đến với việc là một người theo trường phái tổ chức.

The conference was attended by many institutionalists discussing policy implications.

Hội nghị đã có sự tham gia của nhiều người theo trường phái tổ chức thảo luận về hậu quả chính sách.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Institutionalist

Không có idiom phù hợp