Bản dịch của từ Insubordination trong tiếng Việt
Insubordination

Insubordination (Noun)
Insubordination often leads to serious consequences in workplace environments.
Sự không tuân thủ thường dẫn đến hậu quả nghiêm trọng trong môi trường làm việc.
Insubordination is not tolerated in any organization, especially in schools.
Sự không tuân thủ không được chấp nhận trong bất kỳ tổ chức nào, đặc biệt là trong trường học.
Is insubordination increasing among students in high schools like Lincoln High?
Sự không tuân thủ có đang gia tăng giữa học sinh ở các trường trung học như Lincoln High không?
Họ từ
"Insubordination" là một thuật ngữ chỉ hành động không tuân thủ, kháng cự hoặc bất tuân lệnh từ một cá nhân có quyền lực hoặc cấp trên trong một tổ chức. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực quân sự, giáo dục và công sở để ghi nhận những hành vi thiếu tôn trọng đối với cấp trên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức và nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến mức độ nghiêm trọng của sự việc liên quan đến insubordination.
Từ "insubordination" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "insubordinatio", trong đó "in-" mang nghĩa "không" và "subordinatio" xuất phát từ "subordinare", có nghĩa là "đặt dưới". Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ hành vi không tuân theo mệnh lệnh của cấp trên. Sự phát triển ngữ nghĩa của "insubordination" phản ánh mối quan hệ quyền lực trong tổ chức, nơi mà việc không tuân lệnh được xem là một hình thức phản kháng.
Từ "insubordination" thường ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, do tính chất chuyên môn và ngữ cảnh hạn chế. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong các bài viết và tranh luận về hành vi trong môi trường làm việc hoặc giáo dục. Insubordination thường được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến sự không tuân theo mệnh lệnh từ cấp trên, gây ra những vấn đề về kỷ luật và trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp