Bản dịch của từ Insubordination trong tiếng Việt

Insubordination

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insubordination (Noun)

ɪnsəbɔɹdənˈeɪʃn
ɪnsəbɔɹdənˈeɪʃn
01

Sự thách thức chính quyền; từ chối tuân theo mệnh lệnh.

Defiance of authority refusal to obey orders.

Ví dụ

Insubordination often leads to serious consequences in workplace environments.

Sự không tuân thủ thường dẫn đến hậu quả nghiêm trọng trong môi trường làm việc.

Insubordination is not tolerated in any organization, especially in schools.

Sự không tuân thủ không được chấp nhận trong bất kỳ tổ chức nào, đặc biệt là trong trường học.

Is insubordination increasing among students in high schools like Lincoln High?

Sự không tuân thủ có đang gia tăng giữa học sinh ở các trường trung học như Lincoln High không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/insubordination/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insubordination

Không có idiom phù hợp