Bản dịch của từ Insufflation trong tiếng Việt

Insufflation

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insufflation (Noun)

ˌɪnsəflˈeɪʃən
ˌɪnsəflˈeɪʃən
01

Hành động thổi hoặc thở (thứ gì đó) vào hoặc vào vật gì đó.

The action of blowing or breathing something on or into something.

Ví dụ

Insufflation of air helps to create a more comfortable environment.

Việc thổi khí giúp tạo ra môi trường thoải mái hơn.

Insufflation of air does not always improve social interactions.

Việc thổi khí không phải lúc nào cũng cải thiện các tương tác xã hội.

What is the effect of insufflation in social gatherings?

Ảnh hưởng của việc thổi khí trong các buổi gặp gỡ xã hội là gì?

Insufflation (Idiom)

01

Sự tràn lan của một cái gì đó.

Insufflation of something.

Ví dụ

Insufflation of funds is crucial for community development projects in 2023.

Việc bơm vốn là rất quan trọng cho các dự án phát triển cộng đồng năm 2023.

Insufflation of support does not help local charities thrive effectively.

Việc thiếu hỗ trợ không giúp các tổ chức từ thiện địa phương phát triển hiệu quả.

Is insufflation of resources necessary for social programs in our city?

Liệu việc bơm nguồn lực có cần thiết cho các chương trình xã hội ở thành phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/insufflation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insufflation

Không có idiom phù hợp