Bản dịch của từ Insufflation trong tiếng Việt
Insufflation

Insufflation (Noun)
Insufflation of air helps to create a more comfortable environment.
Việc thổi khí giúp tạo ra môi trường thoải mái hơn.
Insufflation of air does not always improve social interactions.
Việc thổi khí không phải lúc nào cũng cải thiện các tương tác xã hội.
What is the effect of insufflation in social gatherings?
Ảnh hưởng của việc thổi khí trong các buổi gặp gỡ xã hội là gì?
Insufflation (Idiom)
Sự tràn lan của một cái gì đó.
Insufflation of something.
Insufflation of funds is crucial for community development projects in 2023.
Việc bơm vốn là rất quan trọng cho các dự án phát triển cộng đồng năm 2023.
Insufflation of support does not help local charities thrive effectively.
Việc thiếu hỗ trợ không giúp các tổ chức từ thiện địa phương phát triển hiệu quả.
Is insufflation of resources necessary for social programs in our city?
Liệu việc bơm nguồn lực có cần thiết cho các chương trình xã hội ở thành phố chúng ta không?
Họ từ
Insufflation là thuật ngữ y học chỉ phương pháp đưa khí hoặc bột vào cơ thể thông qua các khoang tự nhiên, như mũi hoặc miệng, nhằm mục đích điều trị hoặc chẩn đoán. Trong y khoa, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh nội soi hoặc phẫu thuật. Ghi chú rằng trong tiếng Anh, 'insufflation' được sử dụng phổ biến cả trong Anh-Anh và Anh-Mỹ với ý nghĩa và cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ cảnh chuyên môn.
Từ "insufflation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "insufflare", có nghĩa là thổi vào. "In-" có nghĩa là 'vào', và "sufflare" có nghĩa là 'thổi'. Thuật ngữ này ban đầu chỉ việc thổi không khí vào một không gian nào đó, và sau đó được ứng dụng trong y học, chỉ hành động thổi khí hoặc khí dung vào cơ thể qua đường miệng hoặc mũi để chữa bệnh. Sự chuyển dịch này phản ánh sự phát triển của từ ngữ từ một hành động vật lý đơn giản đến một kỹ thuật trị liệu cụ thể.
Từ "insufflation" ít được sử dụng trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên môn y khoa, liên quan đến quá trình bơm khí hoặc hơi vào cơ thể. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này thường được đề cập đến trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo y học, và đào tạo y tế. Sự hạn chế trong tần suất sử dụng cho thấy vai trò cụ thể của từ này trong lĩnh vực khoa học sức khỏe, chứ không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp