Bản dịch của từ Insuperable trong tiếng Việt

Insuperable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insuperable (Adjective)

ɪnsˈupəɹəbl
ɪnsˈupəɹəbl
01

(về một khó khăn hoặc trở ngại) không thể vượt qua được.

Of a difficulty or obstacle impossible to overcome.

Ví dụ

Many social issues seem insuperable to young activists like Sarah Johnson.

Nhiều vấn đề xã hội dường như không thể vượt qua với những nhà hoạt động trẻ như Sarah Johnson.

These insuperable barriers do not stop the community from trying.

Những rào cản không thể vượt qua này không ngăn cản cộng đồng cố gắng.

Are insuperable challenges a reason for people to give up?

Liệu những thách thức không thể vượt qua có phải là lý do để mọi người từ bỏ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/insuperable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insuperable

Không có idiom phù hợp