Bản dịch của từ Insuperable trong tiếng Việt
Insuperable

Insuperable (Adjective)
(về một khó khăn hoặc trở ngại) không thể vượt qua được.
Of a difficulty or obstacle impossible to overcome.
Many social issues seem insuperable to young activists like Sarah Johnson.
Nhiều vấn đề xã hội dường như không thể vượt qua với những nhà hoạt động trẻ như Sarah Johnson.
These insuperable barriers do not stop the community from trying.
Những rào cản không thể vượt qua này không ngăn cản cộng đồng cố gắng.
Are insuperable challenges a reason for people to give up?
Liệu những thách thức không thể vượt qua có phải là lý do để mọi người từ bỏ không?
Họ từ
Từ "insuperable" có nghĩa là không thể vượt qua hoặc không thể khắc phục. Tính từ này thường được sử dụng để mô tả những trở ngại, khó khăn hoặc thách thức mà con người không thể giải quyết. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt lớn về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh, "insuperable" thường xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc ngữ cảnh trang trọng hơn.
Từ "insuperable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "insuperabilis", trong đó "in-" nghĩa là "không" và "superabilis" có nghĩa là "có thể vượt qua" (từ "superare", nghĩa là "vượt qua"). Lịch sử từ này xuất phát từ khái niệm mô tả tình trạng không thể vượt qua hoặc khắc phục được. Hiện tại, "insuperable" được sử dụng để chỉ những khó khăn, trở ngại hoặc thách thức mà con người không thể vượt qua, phản ánh rõ nét tính chất bền bỉ và không chịu khuất phục của chúng.
Từ "insuperable" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh học thuật hoặc văn chương, diễn tả những khó khăn khó vượt qua. Trong các tình huống khác, từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học hay tư duy phê phán, nhằm chỉ ra những rào cản không thể giải quyết, từ đó nhấn mạnh tính chất nghiêm trọng của vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp