Bản dịch của từ Insuperably trong tiếng Việt

Insuperably

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insuperably (Adverb)

ɨnsˈupɚəbli
ɨnsˈupɚəbli
01

Theo một cách hoặc ở mức độ không thể vượt qua hoặc vượt qua.

In a way or to an extent that is impossible to overcome or surpass.

Ví dụ

Many social issues insuperably challenge our community's ability to progress.

Nhiều vấn đề xã hội thách thức khả năng tiến bộ của cộng đồng.

These problems are not insuperably difficult to address with proper support.

Những vấn đề này không khó khăn đến mức không thể giải quyết với sự hỗ trợ thích hợp.

Are social inequalities insuperably affecting our youth's future opportunities?

Liệu bất bình đẳng xã hội có ảnh hưởng không thể vượt qua đến cơ hội tương lai của thanh niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/insuperably/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insuperably

Không có idiom phù hợp