Bản dịch của từ Insurance certificate trong tiếng Việt

Insurance certificate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insurance certificate (Noun)

ˌɪnʃˈʊɹəns sɚtˈɪfɨkˌeɪt
ˌɪnʃˈʊɹəns sɚtˈɪfɨkˌeɪt
01

Một tài liệu chứng minh sự bảo hiểm.

A document that serves as proof of insurance coverage.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tài liệu chính sách mô tả các điều khoản và điều kiện của bảo hiểm.

A policy document that outlines the terms and conditions of insurance coverage provided.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chứng chỉ được cấp bởi công ty bảo hiểm để xác nhận sự tồn tại của một chính sách.

A certificate issued by an insurance company to confirm the existence of a policy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/insurance certificate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insurance certificate

Không có idiom phù hợp