Bản dịch của từ Insurance company trong tiếng Việt
Insurance company
Insurance company (Noun)
Một công ty cung cấp bảo hiểm cho nhiều rủi ro hoặc trách nhiệm pháp lý khác nhau.
A company that provides coverage for various risks or liabilities.
The insurance company offered coverage for health risks in 2023.
Công ty bảo hiểm đã cung cấp bảo hiểm cho rủi ro sức khỏe vào năm 2023.
The insurance company does not cover natural disasters in its policies.
Công ty bảo hiểm không bao gồm thiên tai trong các chính sách của mình.
Does the insurance company provide coverage for social events like weddings?
Công ty bảo hiểm có cung cấp bảo hiểm cho các sự kiện xã hội như đám cưới không?
Một doanh nghiệp bán hợp đồng bảo hiểm.
A business that sells insurance policies.
State Farm is a well-known insurance company in the United States.
State Farm là một công ty bảo hiểm nổi tiếng ở Hoa Kỳ.
My friend does not work for an insurance company anymore.
Bạn tôi không làm việc cho một công ty bảo hiểm nữa.
Is Allstate the best insurance company for car coverage?
Có phải Allstate là công ty bảo hiểm tốt nhất cho bảo hiểm xe hơi?
Một tổ chức quản lý một nhóm rủi ro cho khách hàng của mình.
An organization that manages a pool of risk for its clients.
The insurance company helped families during the recent flood in Texas.
Công ty bảo hiểm đã giúp các gia đình trong trận lũ gần đây ở Texas.
The insurance company does not cover damages from natural disasters.
Công ty bảo hiểm không chi trả cho thiệt hại do thiên tai.
Does the insurance company offer plans for elderly clients?
Công ty bảo hiểm có cung cấp kế hoạch cho khách hàng cao tuổi không?
Công ty bảo hiểm là tổ chức tài chính cung cấp dịch vụ bảo hiểm, nhằm giảm thiểu rủi ro tài chính cho cá nhân hoặc doanh nghiệp. Khách hàng trả phí bảo hiểm định kỳ để được bồi thường trong trường hợp xảy ra sự kiện không mong muốn. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm hơn là ngữ nghĩa; trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được phát âm ngắn gọn hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "insurance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "securus", có nghĩa là an toàn, không lo lắng. Thuật ngữ này được hình thành từ "insure", bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp cổ "ensurer", có nghĩa là bảo đảm. Lịch sử của từ này gắn liền với việc hình thành các hợp đồng bảo hiểm nhằm giảm rủi ro tài chính trong thương mại. Ngày nay, "insurance" phản ánh chức năng bảo vệ tài chính và giảm nhẹ tổn thất, phù hợp với nghĩa đương đại trong ngành kinh doanh.
Cụm từ "insurance company" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các tình huống tài chính hoặc xã hội. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về bảo hiểm hoặc quản lý rủi ro. Ngoài ra, "insurance company" cũng phổ biến trong lĩnh vực kinh tế, nơi các doanh nghiệp và cá nhân tìm kiếm sự bảo vệ tài chính trước những rủi ro tiềm ẩn.