Bản dịch của từ Insurance company trong tiếng Việt

Insurance company

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insurance company (Noun)

01

Một công ty cung cấp bảo hiểm cho nhiều rủi ro hoặc trách nhiệm pháp lý khác nhau.

A company that provides coverage for various risks or liabilities.

Ví dụ

The insurance company offered coverage for health risks in 2023.

Công ty bảo hiểm đã cung cấp bảo hiểm cho rủi ro sức khỏe vào năm 2023.

The insurance company does not cover natural disasters in its policies.

Công ty bảo hiểm không bao gồm thiên tai trong các chính sách của mình.

Does the insurance company provide coverage for social events like weddings?

Công ty bảo hiểm có cung cấp bảo hiểm cho các sự kiện xã hội như đám cưới không?

02

Một doanh nghiệp bán hợp đồng bảo hiểm.

A business that sells insurance policies.

Ví dụ

State Farm is a well-known insurance company in the United States.

State Farm là một công ty bảo hiểm nổi tiếng ở Hoa Kỳ.

My friend does not work for an insurance company anymore.

Bạn tôi không làm việc cho một công ty bảo hiểm nữa.

Is Allstate the best insurance company for car coverage?

Có phải Allstate là công ty bảo hiểm tốt nhất cho bảo hiểm xe hơi?

03

Một tổ chức quản lý một nhóm rủi ro cho khách hàng của mình.

An organization that manages a pool of risk for its clients.

Ví dụ

The insurance company helped families during the recent flood in Texas.

Công ty bảo hiểm đã giúp các gia đình trong trận lũ gần đây ở Texas.

The insurance company does not cover damages from natural disasters.

Công ty bảo hiểm không chi trả cho thiệt hại do thiên tai.

Does the insurance company offer plans for elderly clients?

Công ty bảo hiểm có cung cấp kế hoạch cho khách hàng cao tuổi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Insurance company cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insurance company

Không có idiom phù hợp