Bản dịch của từ Coverage trong tiếng Việt

Coverage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coverage(Noun)

kˈɐvərɪdʒ
ˈkəvɝɪdʒ
01

Mức độ mà một cái gì đó liên quan đến hoặc áp dụng cho một vấn đề nào đó

The extent to which something deals with or applies to something

Ví dụ
02

Hành động hoặc quá trình che phủ một cái gì đó

The action or process of covering something

Ví dụ
03

Lĩnh vực hoạt động hoặc ảnh hưởng

The area or sphere of activity or influence

Ví dụ