Bản dịch của từ Coverage trong tiếng Việt
Coverage
Coverage (Noun)
The news channel has extensive coverage of the recent protests.
Kênh tin tức có phạm vi phủ sóng rộng về các cuộc biểu tình gần đây.
The insurance company offers good coverage for medical expenses.
Công ty bảo hiểm cung cấp phạm vi bảo hiểm tốt cho chi phí y tế.
The government's healthcare plan includes full coverage for all citizens.
Kế hoạch chăm sóc sức khỏe của chính phủ bao gồm phủ sóng đầy đủ cho tất cả công dân.
Mức độ bảo vệ được cung cấp bởi hợp đồng bảo hiểm.
The amount of protection given by an insurance policy.
The government provided healthcare coverage for all citizens.
Chính phủ cung cấp bảo hiểm y tế cho tất cả công dân.
The insurance company offers comprehensive coverage for natural disasters.
Công ty bảo hiểm cung cấp bảo hiểm toàn diện cho thiên tai.
Many people rely on social security coverage during retirement.
Nhiều người phụ thuộc vào bảo hiểm xã hội khi về hưu.
The defender's coverage prevented the opponent from scoring a goal.
Sự bao bọc của hậu vệ ngăn chặn đối thủ ghi bàn.
The team's coverage of the field was strong throughout the match.
Sự bao phủ của đội trên sân rất mạnh suốt trận đấu.
The coverage on the key player was tight, limiting his influence.
Sự bao phủ trên cầu thủ chính rất chặt, hạn chế ảnh hưởng của anh ấy.
The news channel provided extensive coverage of the charity event.
Kênh tin tức cung cấp phủ sóng rộng lớn về sự kiện từ thiện.
The insurance policy includes medical coverage for all employees.
Hợp đồng bảo hiểm bao gồm bảo hiểm y tế cho tất cả nhân viên.
The government's healthcare program aims to expand coverage to rural areas.
Chương trình chăm sóc sức khỏe của chính phủ nhằm mở rộng phủ sóng đến các khu vực nông thôn.
Dạng danh từ của Coverage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Coverage | - |
Kết hợp từ của Coverage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Universal coverage Bảo hiểm toàn diện | Universal coverage ensures all citizens have access to healthcare. Bảo hiểm toàn cầu đảm bảo tất cả công dân có quyền truy cập chăm sóc sức khỏe. |
Non-stop coverage Bảo hiểm không ngừng | The news channel provided non-stop coverage of the charity event. Kênh tin tức cung cấp bản tin liên tục về sự kiện từ thiện. |
Television coverage Phần tin tức trên truyền hình | The television coverage of the charity event was heartwarming. Bản tin truyền hình về sự kiện từ thiện rất ấm lòng. |
Sports coverage Phần tiếp sóng thể thao | The local newspaper provides extensive sports coverage every week. Tờ báo địa phương cung cấp bản tin thể thao chi tiết hàng tuần. |
Prescription-drug coverage Bảo hiểm thuốc theo toa | She lacks prescription-drug coverage due to financial constraints. Cô ấy thiếu bảo hiểm thuốc theo đơn vì hạn chế tài chính. |
Họ từ
Từ "coverage" chủ yếu chỉ sự bao phủ, hoặc cách mà một sự kiện, thông tin được truyền đạt hoặc báo cáo. Trong ngữ cảnh truyền thông, từ này đề cập đến việc đưa tin về các sự kiện hoặc vấn đề cụ thể. Về mặt ngôn ngữ, "coverage" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong một số lĩnh vực như báo chí hay nghiên cứu thị trường, nơi mà "coverage" có thể mang ý nghĩa cụ thể hơn.
Từ "coverage" xuất phát từ tiếng Latin "copa", có nghĩa là "mũ", và "cobertus", có nghĩa là "được che phủ". Ban đầu, từ này mô tả trạng thái được bảo vệ hoặc che chắn. Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển để chỉ phạm vi hoặc mức độ mà một sự việc, thông tin hoặc dịch vụ bao quát, thường được dùng trong bối cảnh truyền thông, bảo hiểm và nghiên cứu. Sự chuyển nghĩa này thể hiện mối liên hệ giữa việc che phủ và khả năng tiếp cận thông tin hoặc dịch vụ.
Từ "coverage" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề như truyền thông và nghiên cứu. Trong viết và nói, nó thường được sử dụng để chỉ sự bảo vệ hoặc phạm vi thông tin. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh báo chí, nghiên cứu thị trường, bảo hiểm và công nghệ thông tin, nơi việc đề cập đến mức độ hoặc chất lượng của thông tin là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp