Bản dịch của từ Intactness trong tiếng Việt
Intactness

Intactness (Noun)
Intactness is important in maintaining trust in social relationships.
Sự toàn vẹn quan trọng trong việc duy trì niềm tin trong mối quan hệ xã hội.
Lack of intactness can lead to misunderstandings and conflicts in social settings.
Thiếu sự toàn vẹn có thể dẫn đến sự hiểu lầm và xung đột trong môi trường xã hội.
Is intactness a key factor in building strong social connections?
Sự toàn vẹn có phải là yếu tố then chốt trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ không?
Intactness (Noun Uncountable)
Trạng thái không bị ảnh hưởng hoặc không bị hư hại.
The state of being untouched or undamaged.
The intactness of the historical building impressed the tourists.
Sự nguyên vẹn của tòa nhà lịch sử ấn tượng du khách.
The construction work did not maintain the intactness of the park.
Công trình xây dựng không duy trì sự nguyên vẹn của công viên.
Is the intactness of cultural artifacts important for preserving history?
Sự nguyên vẹn của tác phẩm văn hóa có quan trọng để bảo tồn lịch sử không?
Họ từ
Từ "intactness" được sử dụng để chỉ trạng thái nguyên vẹn, không bị hư hại hay biến đổi. Nó thể hiện tính bền vững và sự bảo toàn của một đối tượng hoặc một ý tưởng. Trong khi "intactness" phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể có sự khác biệt nhẹ, nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến ý nghĩa cơ bản của từ. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, pháp lý và triết lý, nhấn mạnh giá trị của sự nguyên vẹn.
Từ "intactness" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "intactus", có nghĩa là "không bị chạm đến" hoặc "nguyên vẹn". Tiền tố "in-" mang nghĩa phủ định, trong khi "tactus" xuất phát từ "tangere", có nghĩa là "chạm". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 và hiện nay được sử dụng để chỉ trạng thái nguyên vẹn, không bị tổn hại hay thay đổi, phản ánh đầy đủ ý nghĩa từ gốc Latin.
Từ "intactness" thể hiện sự nguyên vẹn, chưa bị tổn hại và xuất hiện ít trong các kỳ thi IELTS, với tần suất thấp hơn so với các từ đồng nghĩa như "integrity". Trong bốn thành phần IELTS, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh viết (Writing) và nói (Speaking) khi thảo luận về bảo tồn, di sản văn hóa hoặc trong các lĩnh vực kỹ thuật, khoa học nhằm nhấn mạnh tính toàn vẹn của một hệ thống hoặc cấu trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

