Bản dịch của từ Intangibility trong tiếng Việt

Intangibility

Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intangibility (Noun Uncountable)

ˌɪnˌtæn.dʒəˈbɪ.lɪ.ti
ˌɪnˌtæn.dʒəˈbɪ.lɪ.ti
01

Chất lượng của tính vô hình; không thể cảm nhận được khi chạm vào.

The quality of being intangible not perceptible to the touch.

Ví dụ

Intangibility of friendship is crucial in building strong social connections.

Tính vô hình của tình bạn rất quan trọng trong việc xây dựng kết nối xã hội.

The intangibility of love cannot be measured by any material means.

Tính vô hình của tình yêu không thể đo lường bằng bất kỳ phương tiện vật chất nào.

Is the intangibility of trust important for social relationships?

Liệu tính vô hình của lòng tin có quan trọng trong các mối quan hệ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intangibility/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree
[...] To give an example, the foreign traveller can perceive a special charm in Vietnamese culture by listening to the imperial music in Hue, a masterpiece of heritage by UNESCO, which beautifully recreate the feudal era of Vietnam [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree

Idiom with Intangibility

Không có idiom phù hợp