Bản dịch của từ Intangibility trong tiếng Việt
Intangibility

Intangibility (Noun Uncountable)
Chất lượng của tính vô hình; không thể cảm nhận được khi chạm vào.
The quality of being intangible not perceptible to the touch.
Intangibility of friendship is crucial in building strong social connections.
Tính vô hình của tình bạn rất quan trọng trong việc xây dựng kết nối xã hội.
The intangibility of love cannot be measured by any material means.
Tính vô hình của tình yêu không thể đo lường bằng bất kỳ phương tiện vật chất nào.
Is the intangibility of trust important for social relationships?
Liệu tính vô hình của lòng tin có quan trọng trong các mối quan hệ xã hội không?
Họ từ
Tính không thể chạm tới (intangibility) là khái niệm chỉ đặc tính của một đối tượng, sản phẩm hoặc dịch vụ không thể được cảm nhận qua các giác quan như xúc giác hoặc thị giác. Trong lĩnh vực kinh tế, nó thường liên quan đến các dịch vụ, chẳng hạn như tư vấn hay trải nghiệm, nơi giá trị được định nghĩa không qua vật chất. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cả hình thức nói và viết đối với thuật ngữ này.
Từ "intangibility" bắt nguồn từ tiếng Latinh "intangibilis", trong đó "in-" nghĩa là "không" và "tangibilis" có nghĩa là "có thể chạm tới". Thuật ngữ này phản ánh khái niệm về những thứ không thể cảm nhận bằng các giác quan, đặc biệt trong các lĩnh vực như kinh tế và triết học, nơi mà giá trị và ý nghĩa thường không thể định lượng được. Sự phát triển của từ này đã thúc đẩy việc nghiên cứu về những đặc điểm vô hình của hàng hóa, dịch vụ và ý tưởng trong xã hội hiện đại.
Từ "intangibility" xuất hiện khá hạn chế trong các phần của IELTS, chủ yếu trong bài viết và bài nói, liên quan đến các chủ đề về kinh tế, marketing và quản lý, nơi tính không thể chạm là khái niệm nổi bật trong việc đánh giá giá trị sản phẩm dịch vụ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực triết học, tài chính và báo cáo nghiên cứu, đặc biệt khi thảo luận về các tài sản vô hình như thương hiệu, danh tiếng hoặc trải nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
