Bản dịch của từ Integrin trong tiếng Việt

Integrin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Integrin (Noun)

ˈɪntəɡɹɨn
ˈɪntəɡɹɨn
01

Bất kỳ loại protein xuyên màng động vật nào liên quan đến sự kết dính của các tế bào với nhau và với chất nền của chúng.

Any of a class of animal transmembrane proteins involved in the adhesion of cells to each other and to their substrate.

Ví dụ

The integrin plays a crucial role in cell-cell adhesion.

integrin đóng một vai trò quan trọng trong sự kết dính giữa tế bào và tế bào.

Researchers are studying the integrin interaction in social behavior.

Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu sự tương tác của integrin trong hành vi xã hội.

Integrins help cells stick together and communicate effectively in social settings.

Integrin giúp các tế bào gắn kết với nhau và giao tiếp hiệu quả trong môi trường xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/integrin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Integrin

Không có idiom phù hợp