Bản dịch của từ Integrin trong tiếng Việt
Integrin

Integrin (Noun)
Bất kỳ loại protein xuyên màng động vật nào liên quan đến sự kết dính của các tế bào với nhau và với chất nền của chúng.
Any of a class of animal transmembrane proteins involved in the adhesion of cells to each other and to their substrate.
The integrin plays a crucial role in cell-cell adhesion.
integrin đóng một vai trò quan trọng trong sự kết dính giữa tế bào và tế bào.
Researchers are studying the integrin interaction in social behavior.
Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu sự tương tác của integrin trong hành vi xã hội.
Integrins help cells stick together and communicate effectively in social settings.
Integrin giúp các tế bào gắn kết với nhau và giao tiếp hiệu quả trong môi trường xã hội.
Integrin là một loại protein có vai trò thiết yếu trong việc kết nối tế bào với ma trận ngoại bào, cũng như giữa các tế bào với nhau. Chúng góp phần trong nhiều quá trình sinh lý như miễn dịch, phát triển mô và lành vết thương. Integrin có nhiều loại, được phân loại dựa trên các chuỗi protein alpha và beta mà chúng chứa. Trong tiếng Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau ở cả hình thức Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "integrin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "integratus", mang nghĩa là "toàn vẹn" hoặc "hoàn chỉnh". Đây là một họ protein bám dính tế bào, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối tế bào với màng ngoại bào. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1980 trong lĩnh vực sinh học tế bào, nhấn mạnh vai trò của nó trong các quá trình sinh lý như tăng trưởng, phát triển và phục hồi mô. Sự kết nối này thể hiện tính chất thiết yếu của integrin đối với sự toàn vẹn của cấu trúc tế bào.
Từ "integrin" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, vì nó thuộc về lĩnh vực sinh học và y học. Tuy nhiên, trong các bài luận hoặc bài thuyết trình về sinh học phân tử hoặc nghiên cứu tế bào, từ này có thể được sử dụng để mô tả các protein gắn kết tế bào và vai trò của chúng trong sự tương tác giữa tế bào và môi trường. Trong ngữ cảnh khoa học, "integrin" thường xuất hiện trong các nghiên cứu, báo cáo và tài liệu học thuật liên quan đến sự phát triển mô và bệnh lý.