Bản dịch của từ Intelligibly trong tiếng Việt
Intelligibly

Intelligibly (Adverb)
Một cách rõ ràng và dễ hiểu.
In a way that is clear and easy to understand.
The speaker explained the topic intelligibly during the community meeting last week.
Người diễn thuyết đã giải thích chủ đề một cách rõ ràng tại cuộc họp cộng đồng tuần trước.
The instructions were not presented intelligibly, causing confusion among participants.
Hướng dẫn không được trình bày một cách rõ ràng, gây ra sự nhầm lẫn giữa các thành viên.
Did the teacher explain the social issues intelligibly to the students?
Giáo viên đã giải thích các vấn đề xã hội một cách rõ ràng cho học sinh chưa?
Họ từ
Từ "intelligibly" là trạng từ, có nghĩa là cách nói, viết hoặc diễn đạt một vấn đề một cách rõ ràng, dễ hiểu. Từ này xuất phát từ tính từ "intelligible", ám chỉ khả năng nhận thức và hiểu biết. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách sử dụng từ này không có sự khác biệt đáng kể; cả hai đều sử dụng "intelligibly" trong các ngữ cảnh tương tự, chủ yếu trong lĩnh vực ngôn ngữ học và giao tiếp. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản.
Từ "intelligibly" xuất phát từ gốc Latin "intelligibilis", có nghĩa là "có thể hiểu được", từ "intelligere" (hiểu biết) kết hợp với hậu tố "-bilis". Từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, với nghĩa là khả năng diễn đạt hoặc truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và dễ hiểu. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy tầm quan trọng của việc truyền đạt thông tin một cách minh bạch trong giao tiếp.
Từ "intelligibly" có tần suất sử dụng không cao trong các thành phần của IELTS, cụ thể trong nghe, nói, đọc và viết. Trong phần nói và viết, từ này thường xuất hiện khi thí sinh cần thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng rõ ràng và mạch lạc. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các bối cảnh học thuật và giao tiếp chuyên nghiệp để nhấn mạnh sự rõ ràng trong việc trình bày thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



