Bản dịch của từ Intentionalism trong tiếng Việt
Intentionalism
Noun [U/C]
Intentionalism (Noun)
Ví dụ
Intentionalism helps understand the author's purpose in social literature.
Chủ nghĩa ý định giúp hiểu mục đích của tác giả trong văn học xã hội.
Many critics do not support intentionalism in analyzing social texts.
Nhiều nhà phê bình không ủng hộ chủ nghĩa ý định trong phân tích văn bản xã hội.
Is intentionalism important for studying social issues in literature?
Chủ nghĩa ý định có quan trọng trong việc nghiên cứu các vấn đề xã hội trong văn học không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Intentionalism
Không có idiom phù hợp