Bản dịch của từ Intercession trong tiếng Việt

Intercession

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intercession (Noun)

ɪnɚsˈɛʃn
ɪntɚsˈɛʃn
01

Hành động can thiệp thay mặt người khác.

The action of intervening on behalf of another.

Ví dụ

Her intercession helped resolve the conflict peacefully.

Sự can thiệp của cô ấy đã giúp giải quyết xung đột một cách hòa bình.

There was no intercession from the government in the negotiation process.

Không có sự can thiệp từ chính phủ trong quá trình đàm phán.

Did his intercession make a difference in the community's well-being?

Việc can thiệp của anh ấy có làm thay đổi trong sự phát triển của cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intercession/

Video ngữ cảnh