Bản dịch của từ Interchanged trong tiếng Việt
Interchanged

Interchanged (Verb)
In debates, opinions are often interchanged for better understanding between participants.
Trong các cuộc tranh luận, ý kiến thường được hoán đổi để hiểu nhau hơn.
People's views on social issues are not always interchanged during discussions.
Quan điểm của mọi người về các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng được hoán đổi.
Can you explain how ideas are interchanged in community meetings?
Bạn có thể giải thích cách ý tưởng được hoán đổi trong các cuộc họp cộng đồng không?
Interchanged (Adjective)
The two friends interchanged their phone numbers at the party last night.
Hai người bạn đã trao đổi số điện thoại tại bữa tiệc tối qua.
They did not interchanged their opinions during the social discussion.
Họ đã không trao đổi ý kiến trong cuộc thảo luận xã hội.
Did you see how they interchanged their ideas at the meeting?
Bạn có thấy họ đã trao đổi ý tưởng tại cuộc họp không?
Họ từ
Từ "interchanged" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là trao đổi hoặc hoán đổi vị trí giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và cách phát âm tương tự, với âm tiết nhấn mạnh nằm ở âm thứ hai. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường có xu hướng sử dụng "interchange" trong các lĩnh vực kỹ thuật và giao thông hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "interchanged" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "inter-" có nghĩa là "giữa" và "cambiare" có nghĩa là "thay đổi" hay "trao đổi". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này được hình thành vào thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ là "interchanger". Ngày nay, "interchanged" diễn tả hành động trao đổi, hoán vị vị trí hay vai trò của hai đối tượng trong ngữ cảnh và ý nghĩa vẫn giữ nguyên tính chất trao đổi của gốc từ.
Từ "interchanged" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi nó thường được dùng để mô tả các đối tượng hoặc khái niệm có thể thay thế cho nhau. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật, toán học và ngôn ngữ học để diễn tả sự hoán đổi hoặc thay thế giữa các phần tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

