Bản dịch của từ Intercom trong tiếng Việt
Intercom

Intercom (Noun)
Một thiết bị điện cho phép giao tiếp một chiều hoặc hai chiều.
An electrical device allowing one-way or two-way communication.
The intercom in the building helps with communication between floors.
Cái loa trong tòa nhà giúp giao tiếp giữa các tầng.
The school installed a new intercom system for announcements.
Trường đã lắp đặt hệ thống loa mới để thông báo.
The intercom at the security desk allows for easy visitor screening.
Cái loa ở bàn an ninh giúp dễ dàng kiểm tra khách.
Kết hợp từ của Intercom (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
On the intercom Trên hệ thống thông báo | She heard her name on the intercom at the mall. Cô ấy nghe tên của mình trên loa tại trung tâm mua sắm. |
Over the intercom Qua hệ thống loa nội | The announcement over the intercom was about the upcoming social event. Thông báo qua hệ thống loa nói về sự kiện xã hội sắp tới. |
Họ từ
Từ "intercom" (tiếng Anh) chỉ một hệ thống truyền thông nội bộ, thường được sử dụng trong các tòa nhà hoặc tổ chức để tạo điều kiện cho việc liên lạc giữa các phòng ban hoặc cá nhân. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết, phát âm và nghĩa. Cách sử dụng của "intercom" chủ yếu liên quan đến nhiệm vụ thông báo, điều phối công việc, và đảm bảo an ninh trong môi trường làm việc và sinh hoạt.
Từ "intercom" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với tiền tố "inter-" có nghĩa là "giữa" và từ "com" bắt nguồn từ "communicare", có nghĩa là "chia sẻ" hoặc "giao tiếp". Thuật ngữ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 để chỉ thiết bị thông tin liên lạc nội bộ. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh chức năng chính của thiết bị là kết nối và truyền tải thông tin giữa các cá nhân trong cùng một không gian, khẳng định vai trò quan trọng của nó trong các hệ thống truyền thông ngày nay.
Từ "intercom" thể hiện sự phổ biến vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về thiết bị truyền thông hoặc trong ngữ cảnh tương tác tại các cơ sở như trường học và văn phòng. Trong các tình huống đời sống hàng ngày, "intercom" thường xuất hiện trong ngữ cảnh an ninh và quản lý tòa nhà, khi nhắc đến chức năng bảo vệ và truyền thông giữa các không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp