Bản dịch của từ Intergenerational trong tiếng Việt

Intergenerational

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intergenerational (Adjective)

01

Liên quan đến, liên quan hoặc ảnh hưởng đến nhiều thế hệ.

Relating to involving or affecting several generations.

Ví dụ

Intergenerational relationships are important in building a strong community.

Mối quan hệ đa thế hệ quan trọng trong việc xây dựng cộng đồng mạnh mẽ.

Lack of intergenerational understanding can lead to conflicts within families.

Thiếu sự hiểu biết đa thế hệ có thể dẫn đến xung đột trong gia đình.

Are intergenerational activities beneficial for improving social cohesion in neighborhoods?

Các hoạt động đa thế hệ có lợi ích gì trong việc cải thiện sự đoàn kết xã hội ở khu phố?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intergenerational/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intergenerational

Không có idiom phù hợp