Bản dịch của từ Intergroup trong tiếng Việt

Intergroup

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intergroup (Noun)

ˌɪntɚgɹˈup
ˈɪntəɹgɹˈup
01

Một nhóm nằm hoặc xảy ra giữa các nhóm khác.

A group situated or occurring between other groups.

Ví dụ

The intergroup collaboration led to successful community projects.

Sự hợp tác giữa các nhóm đã dẫn đến các dự án cộng đồng thành công.

The intergroup dynamics in the workplace can impact productivity.

Động lực giữa các nhóm làm việc có thể ảnh hưởng đến năng suất.

The intergroup conflict arose due to miscommunication and misunderstandings.

Xung đột giữa các nhóm phát sinh do sự không hiểu biết và hiểu lầm.

Intergroup (Adjective)

ˌɪntɚgɹˈup
ˈɪntəɹgɹˈup
01

Xảy ra giữa hoặc liên quan đến hai hoặc nhiều nhóm khác nhau.

Occurring between or involving two or more different groups.

Ví dụ

Intergroup cooperation is essential for community development.

Hợp tác giữa các nhóm là cần thiết cho sự phát triển cộng đồng.

Intergroup conflicts can lead to tension within a society.

Xung đột giữa các nhóm có thể dẫn đến căng thẳng trong xã hội.

Intergroup communication helps bridge cultural differences.

Giao tiếp giữa các nhóm giúp cầu nối sự khác biệt văn hóa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intergroup/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intergroup

Không có idiom phù hợp