Bản dịch của từ Interlaces trong tiếng Việt
Interlaces

Interlaces (Verb)
Social media interlaces various cultures through shared content and communication.
Mạng xã hội kết nối nhiều nền văn hóa thông qua nội dung và giao tiếp.
Social events do not interlace different communities effectively in our city.
Các sự kiện xã hội không kết nối hiệu quả các cộng đồng khác nhau trong thành phố.
How do social networks interlace relationships among diverse groups of people?
Mạng xã hội kết nối các mối quan hệ giữa các nhóm người khác nhau như thế nào?
Họ từ
Từ "interlaces" là động từ có nghĩa là đan xen hoặc kết hợp các phần lại với nhau, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự giao thoa giữa các yếu tố khác nhau. Trong tiếng Anh, từ này thường gặp trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm và viết tương tự. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng khi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào các cấu trúc phức tạp hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng đơn giản hơn.
Từ "interlaces" có nguồn gốc từ tiếng Latin "interlaciare", trong đó "inter-" có nghĩa là "giữa" và "laceare" có nghĩa là "buộc", "tết". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến quá trình kết nối, xen kẽ các bộ phận lại với nhau. Ngày nay, "interlaces" thường được sử dụng để chỉ sự đan xen hoặc liên kết chặt chẽ giữa các yếu tố, thể hiện sự phức tạp và đồng bộ trong nhiều lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học hay văn hóa.
Từ "interlaces" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả sự kết nối hoặc xen kẽ giữa các yếu tố, như trong các nghiên cứu về mạng lưới xã hội hoặc cấu trúc văn bản. Ngoài ra, "interlaces" cũng xuất hiện trong nghệ thuật và thiết kế, mô tả sự liên kết giữa các hình dạng và màu sắc, cho thấy tính chất phức tạp của sự kết hợp.