Bản dịch của từ Interlineation trong tiếng Việt
Interlineation
Noun [U/C]

Interlineation (Noun)
ˌɪntɚlɨdʒˈɛnʃən
ˌɪntɚlɨdʒˈɛnʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một dòng được chèn giữa các dòng khác.
A line inserted between other lines.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Quá trình làm chú thích hoặc ghi chú ở giữa các dòng.
The process of making interlinear notes or annotations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Interlineation
Không có idiom phù hợp