Bản dịch của từ Interlineation trong tiếng Việt
Interlineation
Noun [U/C]

Interlineation(Noun)
ˌɪntɚlɨdʒˈɛnʃən
ˌɪntɚlɨdʒˈɛnʃən
Ví dụ
02
Một dòng được chèn giữa các dòng khác.
A line inserted between other lines.
Ví dụ
03
Quá trình làm chú thích hoặc ghi chú ở giữa các dòng.
The process of making interlinear notes or annotations.
Ví dụ
