Bản dịch của từ Interlineation trong tiếng Việt

Interlineation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interlineation(Noun)

ˌɪntɚlɨdʒˈɛnʃən
ˌɪntɚlɨdʒˈɛnʃən
01

Hành động chèn hoặc thêm văn bản giữa các dòng của một tài liệu.

The act of inserting or adding text between the lines of a document.

Ví dụ
02

Một dòng được chèn giữa các dòng khác.

A line inserted between other lines.

Ví dụ
03

Quá trình làm chú thích hoặc ghi chú ở giữa các dòng.

The process of making interlinear notes or annotations.

Ví dụ